Doanh thu bán hàng và CCDV
|
63,236,977
|
58,636,547
|
18,824,428
|
1,359,339
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
-4,305,992
|
2,880,370
|
-1,813,281
|
-167,335
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-5,486,583
|
7,051,203
|
2,760,482
|
-12,568,463
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-5,486,583
|
6,522,362
|
1,527,244
|
-10,926,825
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
397,452,116
|
357,902,088
|
350,564,497
|
164,219,030
|
|