MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSD

 Công ty cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (HNX)

Công ty CP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí - PSD
Công ty Cổ phần Dịch vụ phân phối tổng hợp Dầu khí (PSD) được thành lập năm 2007, là đơn vị thành viên của Tổng Công ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Dầu khí (Petrosetco). Tổng công ty thuộc Tập đoàn Dầu khí Việt Nam. Sau hơn 9 năm hình thành và phát triển, PSD đã khẳng định vị trí là một trong những nhà phân phối chuyên nghiệp hàng đầu tại Việt Nam, phân phối sản phẩm chính hãng từ các thương hiệu danh tiếng thế giới.
Cập nhật:
15:15 T6, 25/07/2025
13.10
  -0.2 (-1.5%)
Khối lượng
411,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    13.3
  • Giá trần
    14.6
  • Giá sàn
    12
  • Giá mở cửa
    13.2
  • Giá cao nhất
    13.3
  • Giá thấp nhất
    12.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.07 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/06/2013
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 68.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 14,222,700
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/02/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/11/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 12/08/2023: Phát hành cho CBCNV 1,575,000
- 27/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 28/11/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 30%
- 25/02/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/02/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 20/06/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 12/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 11/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 26/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 07/01/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 45%
- 13/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.87
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.87
  •        P/E :
    7.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.11
  •        P/B:
    1.08
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    147,150
  • KLCP đang niêm yết:
    51,827,894
  • KLCP đang lưu hành:
    51,827,894
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    678.95
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,603,268,623 1,386,345,164 1,388,352,409 1,956,956,906
Giá vốn hàng bán 1,459,326,519 1,234,265,684 1,277,120,951 1,787,301,348
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 80,321,196 103,848,715 65,533,988 98,629,593
Lợi nhuận tài chính 15,282,457 3,066,543 10,506,115 11,704,919
Lợi nhuận khác 403,576 2,276,363 1,137,824 221,513
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,718,381 22,033,679 28,050,198 37,046,564
Lợi nhuận sau thuế 27,868,382 17,537,847 22,146,842 29,469,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 27,895,549 17,538,349 22,146,842 29,469,389
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,510,135,978 2,729,454,672 2,975,597,256 3,757,037,088
Tổng tài sản 2,583,759,094 2,802,459,328 3,040,061,869 3,827,846,613
Nợ ngắn hạn 1,969,368,968 2,224,486,744 2,439,500,554 3,197,815,909
Tổng nợ 1,971,986,901 2,226,770,956 2,441,684,767 3,200,000,121
Vốn chủ sở hữu 611,772,193 575,688,372 598,377,102 627,846,491
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.79 4.62 1.2 1.56
11.43 14.01 10.56 11.12
8.44 7.12 10.83 8.33
2.31 5.55 2 2.96
15.98 33.39 11.36 14.34
4.13 5.46 0.9 1.4
4.13 5.46 4.25 5.44
85.52 83.39 82.44 79.35
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.5k3k4.5k0.6 %0.8 %1 %1.2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502505007502.4 %3.2 %4 %4.8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k1.2 %1.4 %1.6 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2508001.6k2.4k2.4 %4.8 %7.2 %9.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501.5k3k4.5k75 %78 %81 %84 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.