MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CSC

 Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)

Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA - CSC
Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA được thành lập năm 1993. Đến nay COTANAGROUP đã được hình thành gồm 14 công ty thành viên và một chi nhánh tại thành phố Hồ Chí Minh. Lĩnh vực kinh doanh: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi; lắp đặt điện nước điện lạnh, trang trí nội thất; xây lắp đường dây và trạm biến áp; sản xuất buôn bán vật liệu xây dựng...
Cập nhật:
13:27 T6, 08/08/2025
23.10
  -0.7 (-2.94%)
Khối lượng
90,600
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    23.8
  • Giá trần
    26.1
  • Giá sàn
    21.5
  • Giá mở cửa
    23.7
  • Giá cao nhất
    23.7
  • Giá thấp nhất
    23
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.05 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 04/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 46.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/06/2025: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 13/06/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 25/05/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22%
- 27/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
- 29/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 6%
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/01/2019: Phát hành cho CBCNV 500,000
- 04/12/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 11/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 02/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 9%
- 25/06/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 70%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 30/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.59
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.59
  •        P/E :
    39.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.40
  •        P/B:
    1.09
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    159,880
  • KLCP đang niêm yết:
    41,149,264
  • KLCP đang lưu hành:
    41,150,560
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    950.58
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 246,393,886 164,324,004 100,491,109 249,553,853
Giá vốn hàng bán 215,983,017 134,430,514 64,229,764 215,528,056
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 30,410,869 29,893,490 36,261,345 34,025,797
Lợi nhuận tài chính -2,272,378 -2,581,264 -5,218,900 -5,781,736
Lợi nhuận khác -2,003,420 -6,719,154 1,341,971 1,999,404
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,537,977 3,596,146 19,753,554 13,168,947
Lợi nhuận sau thuế 7,856,808 2,514,044 15,314,896 10,721,800
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 5,926,248 1,982,903 10,095,657 6,351,627
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,271,601,704 2,258,092,033 2,186,734,044 2,176,834,791
Tổng tài sản 2,331,023,718 2,316,842,580 2,245,904,454 2,232,719,455
Nợ ngắn hạn 1,234,534,939 1,190,231,574 1,036,659,549 1,010,774,902
Tổng nợ 1,484,028,778 1,462,346,095 1,383,279,100 1,363,014,345
Vốn chủ sở hữu 846,994,941 854,496,485 862,625,353 869,705,110
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
1.94 2.24 1.63 0.17
18.07 18.57 19.96 16.21
13.87 56.21 17.18 158.82
3.44 2.2 2.19 0.29
10.37 12.25 6.38 0.78
4.89 21 9.77 1.12
4.89 21 31.71 16.74
66.8 82.02 65.64 63.33
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501k2k3k0 %0.3 %0.6 %0.9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501002003000 %4 %8 %12 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25010020030010 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2501k2k3k60 %62 %64 %66 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.