MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Yeah1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 289,531,299,840 311,577,600,277 277,476,832,104 247,750,732,835
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 790,328,505 8,196,003 2,806,463 211,469,289
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 288,740,971,335 311,569,404,274 277,474,025,641 247,539,263,546
4. Giá vốn hàng bán 250,798,809,037 360,668,605,523 272,227,985,594 199,569,279,220
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 37,942,162,298 -49,099,201,249 5,246,040,047 47,969,984,326
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,328,301,143 40,044,005,088 1,953,719,003 360,439,092,346
7. Chi phí tài chính 5,516,949,930 34,385,405,812 8,764,405,813 -314,687,657
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,074,054,236 3,287,978,851 4,541,168,314 314,687,657
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 22,713,686,396 20,920,389,025 12,396,365,093 21,098,234,637
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,793,895,691 71,751,270,295 42,099,539,554 31,671,386,225
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -45,754,068,576 -136,112,261,293 -56,060,551,410 355,954,143,467
12. Thu nhập khác 387,572,827 87,649,295 1,033,695 7,710,353,432
13. Chi phí khác 2,566,384,480 987,791,775 74,829,167 34,965,378,180
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,178,811,653 -900,142,480 -73,795,472 -27,255,024,748
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -47,932,880,229 -137,012,403,773 -56,134,346,882 328,699,118,719
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,586,956,162 7,535,723,362 664,269,922 45,869,242,138
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,513,543,049
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -52,519,836,391 -144,548,127,135 -56,798,616,804 281,316,333,532
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -45,592,338,285 -156,228,338,102 -61,984,009,194 275,626,000,412
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -6,927,498,106 11,680,210,967 5,185,392,390 5,690,333,120
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,458 -4,995 -1,982 8,812
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,458 -4,995 -1,982 8,812
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.