1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
289,531,299,840 |
311,577,600,277 |
277,476,832,104 |
247,750,732,835 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
790,328,505 |
8,196,003 |
2,806,463 |
211,469,289 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
288,740,971,335 |
311,569,404,274 |
277,474,025,641 |
247,539,263,546 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
250,798,809,037 |
360,668,605,523 |
272,227,985,594 |
199,569,279,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
37,942,162,298 |
-49,099,201,249 |
5,246,040,047 |
47,969,984,326 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,328,301,143 |
40,044,005,088 |
1,953,719,003 |
360,439,092,346 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,516,949,930 |
34,385,405,812 |
8,764,405,813 |
-314,687,657 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,074,054,236 |
3,287,978,851 |
4,541,168,314 |
314,687,657 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,713,686,396 |
20,920,389,025 |
12,396,365,093 |
21,098,234,637 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,793,895,691 |
71,751,270,295 |
42,099,539,554 |
31,671,386,225 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-45,754,068,576 |
-136,112,261,293 |
-56,060,551,410 |
355,954,143,467 |
|
12. Thu nhập khác |
387,572,827 |
87,649,295 |
1,033,695 |
7,710,353,432 |
|
13. Chi phí khác |
2,566,384,480 |
987,791,775 |
74,829,167 |
34,965,378,180 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,178,811,653 |
-900,142,480 |
-73,795,472 |
-27,255,024,748 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-47,932,880,229 |
-137,012,403,773 |
-56,134,346,882 |
328,699,118,719 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,586,956,162 |
7,535,723,362 |
664,269,922 |
45,869,242,138 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
1,513,543,049 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-52,519,836,391 |
-144,548,127,135 |
-56,798,616,804 |
281,316,333,532 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-45,592,338,285 |
-156,228,338,102 |
-61,984,009,194 |
275,626,000,412 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-6,927,498,106 |
11,680,210,967 |
5,185,392,390 |
5,690,333,120 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,458 |
-4,995 |
-1,982 |
8,812 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,458 |
-4,995 |
-1,982 |
8,812 |
|