TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,217,949,905,535 |
|
833,296,995,139 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
440,101,229,193 |
|
64,120,831,275 |
|
|
1. Tiền |
100,942,680,448 |
|
59,018,091,550 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
339,158,548,745 |
|
5,102,739,725 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
170,500,000,000 |
|
129,500,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
85,000,000,000 |
|
75,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
85,500,000,000 |
|
54,500,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
420,340,481,989 |
|
431,938,157,118 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
297,504,753,269 |
|
227,808,670,130 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,732,400,467 |
|
24,241,789,297 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
389,198,971,754 |
|
469,055,317,727 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-289,095,643,501 |
|
-289,167,620,036 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
116,065,175,803 |
|
66,186,467,656 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
116,065,175,803 |
|
87,744,299,647 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-21,557,831,991 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,943,018,550 |
|
141,551,539,090 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,924,858,070 |
|
92,268,055,813 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,811,415,891 |
|
48,643,106,831 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
206,744,589 |
|
640,376,446 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
337,900,952,144 |
|
389,850,195,474 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,165,373,436 |
|
17,850,497,195 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,165,373,436 |
|
17,850,497,195 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,252,492,704 |
|
35,881,049,099 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,764,319,697 |
|
3,621,041,018 |
|
|
- Nguyên giá |
19,436,372,780 |
|
18,831,891,836 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,672,053,083 |
|
-15,210,850,818 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,488,173,007 |
|
32,260,008,081 |
|
|
- Nguyên giá |
35,917,435,721 |
|
38,481,114,721 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,429,262,714 |
|
-6,221,106,640 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,930,000 |
|
9,643,922,188 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,930,000 |
|
9,643,922,188 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
74,828,000,000 |
|
97,495,216,143 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
64,700,000,000 |
|
85,609,591,143 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,498,472,550 |
|
23,256,097,550 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,370,472,550 |
|
-11,370,472,550 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
213,626,156,004 |
|
228,979,510,849 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
111,480,488,259 |
|
140,492,981,777 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,384,857,384 |
|
11,360,360,259 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
82,760,810,361 |
|
77,126,168,813 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,555,850,857,679 |
|
1,223,147,190,613 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
521,790,188,211 |
|
198,309,874,378 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
521,790,188,211 |
|
198,309,874,378 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,030,142,173 |
|
51,975,854,952 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,243,015,197 |
|
1,291,801,867 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,586,195,251 |
|
35,774,563,028 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,463,049,708 |
|
893,484,481 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
74,180,004,111 |
|
73,225,773,063 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,493,208,104 |
|
17,099,103,170 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
231,550,000,000 |
|
18,043,420,150 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
244,573,667 |
|
5,873,667 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,034,060,669,468 |
|
1,024,837,316,235 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,034,060,669,468 |
|
1,024,837,316,235 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
312,799,680,000 |
|
312,799,680,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
312,799,680,000 |
|
312,799,680,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,132,143,560,000 |
|
824,411,114,087 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-141,499,403,000 |
|
-141,715,291,355 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
354,343,534 |
|
-102,091,008 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-291,731,145,687 |
|
3,248,525,592 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-371,772,509,980 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
80,041,364,293 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,993,634,621 |
|
26,195,378,919 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,555,850,857,679 |
|
1,223,147,190,613 |
|
|