1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
82,471,419,231 |
111,521,870,338 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
26,583,500 |
76,133,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
82,444,835,731 |
111,445,736,738 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
55,968,040,676 |
75,694,605,894 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
26,476,795,055 |
35,751,130,844 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
444,944,077 |
634,483,661 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
3,052,377,063 |
4,544,371,820 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
3,047,083,869 |
3,844,901,489 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
20,006,769,397 |
25,370,167,073 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
1,680,215,871 |
1,104,845,470 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
2,182,376,801 |
5,366,230,142 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,882,504 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
601,024 |
645,924 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
2,281,480 |
-645,924 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
2,184,658,281 |
5,365,584,218 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
440,463,065 |
967,170,641 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
1,744,195,216 |
4,398,413,577 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
1,744,353,108 |
4,398,499,091 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-157,892 |
-85,514 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
122 |
308 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
122 |
308 |
|