1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
91,080,085,913 |
89,223,854,551 |
84,559,839,023 |
157,771,708,186 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
91,080,085,913 |
89,223,854,551 |
84,559,839,023 |
157,771,708,186 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,526,893,238 |
66,697,793,691 |
54,556,486,899 |
124,096,976,531 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,553,192,675 |
22,526,060,860 |
30,003,352,124 |
33,674,731,655 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
448,674 |
1,414,634 |
2,146,563 |
-414,519 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,123,968,184 |
5,379,725,258 |
4,484,927,683 |
4,951,249,879 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,694,791,234 |
5,379,725,258 |
4,484,927,683 |
4,951,249,879 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,091,851,007 |
12,694,315,014 |
18,324,654,335 |
23,368,308,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,606,111,902 |
2,475,542,241 |
1,950,192,234 |
2,129,250,870 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,731,710,256 |
1,977,892,981 |
5,245,724,435 |
3,225,507,601 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,731,710,256 |
1,977,892,981 |
5,245,724,435 |
3,225,507,601 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,373,176,376 |
197,789,298 |
525,243,046 |
322,550,760 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,358,533,880 |
1,780,103,683 |
4,720,481,389 |
2,902,956,841 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,358,533,880 |
1,780,103,683 |
4,720,760,592 |
2,902,956,841 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-279,203 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
951 |
137 |
363 |
223 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|