MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 91,080,085,913 89,223,854,551 84,559,839,023 157,771,708,186
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 91,080,085,913 89,223,854,551 84,559,839,023 157,771,708,186
4. Giá vốn hàng bán 54,526,893,238 66,697,793,691 54,556,486,899 124,096,976,531
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,553,192,675 22,526,060,860 30,003,352,124 33,674,731,655
6. Doanh thu hoạt động tài chính 448,674 1,414,634 2,146,563 -414,519
7. Chi phí tài chính 2,123,968,184 5,379,725,258 4,484,927,683 4,951,249,879
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,694,791,234 5,379,725,258 4,484,927,683 4,951,249,879
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,091,851,007 12,694,315,014 18,324,654,335 23,368,308,786
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,606,111,902 2,475,542,241 1,950,192,234 2,129,250,870
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,731,710,256 1,977,892,981 5,245,724,435 3,225,507,601
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,731,710,256 1,977,892,981 5,245,724,435 3,225,507,601
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,373,176,376 197,789,298 525,243,046 322,550,760
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,358,533,880 1,780,103,683 4,720,481,389 2,902,956,841
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,358,533,880 1,780,103,683 4,720,760,592 2,902,956,841
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -279,203
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 951 137 363 223
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.