MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 205,180,629,881 272,143,751,898 249,985,695,665 318,924,038,199
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,932,321,172 17,714,621,856 9,416,185,686 21,497,749,792
1. Tiền 16,932,321,172 17,714,621,856 9,416,185,686 21,497,749,792
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,713,226,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,713,226,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 128,183,787,111 175,578,349,759 145,615,202,991 150,417,047,219
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,570,394,520 103,879,299,654 112,235,992,524 117,728,577,477
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,200,740,044 65,742,038,192 35,301,456,855 34,320,210,580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,500,000,000 7,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 188,456,599 1,732,815,965 1,402,939,164 1,693,444,714
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,275,804,052 -3,275,804,052 -3,325,185,552 -3,325,185,552
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 44,034,196,682 55,582,195,870 67,110,398,231 106,555,530,239
1. Hàng tồn kho 44,034,196,682 55,582,195,870 67,110,398,231 106,555,530,239
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,030,324,916 23,268,584,413 27,843,908,757 29,740,484,949
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,402,866,590 3,306,656,589 4,104,428,203 4,691,426,958
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,616,284,122 19,944,306,434 23,738,911,791 25,035,136,286
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,174,204 17,621,390 568,763 13,921,705
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 201,170,499,791 210,686,875,796 236,921,659,276 245,889,249,548
I. Các khoản phải thu dài hạn 346,953,700 346,953,700 346,953,700 353,298,600
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 346,953,700 346,953,700 346,953,700 353,298,600
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 185,706,795,486 195,031,059,282 227,743,398,333 235,446,249,786
1. Tài sản cố định hữu hình 83,615,637,977 90,512,088,072 125,983,581,576 136,156,995,420
- Nguyên giá 128,318,458,641 137,562,573,459 174,226,047,773 187,875,383,143
- Giá trị hao mòn lũy kế -44,702,820,664 -47,050,485,387 -48,242,466,197 -51,718,387,723
2. Tài sản cố định thuê tài chính 102,091,157,509 104,518,971,210 101,759,816,757 99,289,254,366
- Nguyên giá 141,460,731,976 146,308,004,703 145,848,004,703 145,848,004,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,369,574,467 -41,789,033,493 -44,088,187,946 -46,558,750,337
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 70,500,000 70,500,000 70,500,000 70,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,500,000 -70,500,000 -70,500,000 -70,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,924,530,271 7,199,899,671 649,948,178 1,992,788,218
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,924,530,271 7,199,899,671 649,948,178 1,992,788,218
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,192,220,334 8,108,963,143 8,181,359,065 8,096,912,944
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,192,220,334 8,108,963,143 8,181,359,065 8,096,912,944
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 406,351,129,672 482,830,627,694 486,907,354,941 564,813,287,747
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 227,833,500,712 301,151,105,593 309,150,781,544 383,981,899,438
I. Nợ ngắn hạn 197,046,684,620 243,875,499,602 249,709,141,695 298,171,271,840
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,530,583,086 39,262,642,263 36,842,759,347 55,643,570,217
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 710,171,121 1,849,104,550 664,917,265 675,683,815
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,075,744,047 1,716,311,539 2,548,106,377 578,352,204
4. Phải trả người lao động 1,329,609,000 1,664,660,000 2,497,104,600 3,202,850,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,923,943,004 4,513,481,882 4,597,253,899 5,679,266,433
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 558,105,508 7,568,051,736 11,440,830,689 372,850,984
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 147,918,528,854 187,301,247,632 191,118,169,518 232,018,698,187
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,786,816,092 57,275,605,991 59,441,639,849 85,810,627,598
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,786,816,092 57,275,605,991 59,441,639,849 85,810,627,598
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 178,517,628,960 181,679,522,101 177,756,573,397 180,831,388,309
I. Vốn chủ sở hữu 178,517,628,960 181,679,522,101 177,756,573,397 180,831,388,309
1. Vốn góp của chủ sở hữu 142,998,800,000 142,998,800,000 142,998,800,000 142,998,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 142,998,800,000 142,998,800,000 142,998,800,000 142,998,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,416,238,169 8,416,238,169 8,416,238,169 8,416,238,169
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,954,884,667 30,116,820,186 26,341,535,228 29,416,350,140
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,382,858,335 23,382,858,335 16,232,843,327 16,232,843,327
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,572,026,332 6,733,961,851 10,108,691,901 13,183,506,813
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 147,706,124 147,663,746
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 406,351,129,672 482,830,627,694 486,907,354,941 564,813,287,747
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.