TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
208,150,021,660 |
205,280,088,006 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6,921,368,043 |
19,457,056,601 |
|
1. Tiền |
|
|
6,921,368,043 |
19,457,056,601 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
99,622,626,728 |
94,316,348,757 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
83,196,632,319 |
79,986,426,021 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
8,289,950,968 |
6,610,665,275 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
636,043,441 |
219,257,461 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
82,096,635,032 |
74,198,863,813 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
82,096,635,032 |
74,198,863,813 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
19,509,391,857 |
17,307,818,835 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,163,215,607 |
1,973,290,126 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
17,331,942,719 |
15,316,967,359 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
14,233,531 |
17,561,350 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
209,203,872,590 |
204,605,290,891 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
339,140,950 |
346,953,700 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
339,140,950 |
346,953,700 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
193,581,466,653 |
189,058,329,395 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
86,873,371,808 |
84,658,703,218 |
|
- Nguyên giá |
|
|
127,039,413,728 |
127,088,458,641 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-40,166,041,920 |
-42,429,755,423 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
106,708,094,845 |
104,399,626,177 |
|
- Nguyên giá |
|
|
141,460,731,976 |
141,460,731,976 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34,752,637,131 |
-37,061,105,799 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
70,500,000 |
70,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70,500,000 |
-70,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6,924,530,271 |
6,924,530,271 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6,924,530,271 |
6,924,530,271 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
8,358,734,716 |
8,275,477,525 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8,358,734,716 |
8,275,477,525 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
417,353,894,250 |
409,885,378,897 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
244,755,107,189 |
235,637,288,945 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
199,843,120,099 |
194,528,004,324 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
33,589,142,184 |
36,060,323,310 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,636,335,221 |
1,277,256,046 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
691,159,680 |
461,618,078 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
2,911,073,635 |
3,381,773,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
549,133,625 |
603,615,115 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
268,990,199 |
1,437,914,003 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
160,197,285,555 |
151,305,504,772 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
44,911,987,090 |
41,109,284,621 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
44,911,987,090 |
41,109,284,621 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
172,598,787,061 |
174,248,089,952 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
172,598,787,061 |
174,248,089,952 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
142,998,800,000 |
142,998,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
142,998,800,000 |
142,998,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8,416,238,169 |
8,416,238,169 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21,035,928,012 |
22,685,273,281 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13,518,109,914 |
13,518,109,914 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7,517,818,098 |
9,167,163,367 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
147,820,880 |
147,778,502 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
417,353,894,250 |
409,885,378,897 |
|