MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 214,160,653,547 213,517,634,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,501,593,320 13,745,811,293
1. Tiền 14,501,593,320 13,745,811,293
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 142,840,595,745 132,125,959,055
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 103,401,131,776 95,062,914,143
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,652,924,596 25,128,975,221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,480,000,000 7,480,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,306,539,373 4,454,069,691
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,811,641,907 48,464,161,281
1. Hàng tồn kho 38,811,641,907 48,464,161,281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,006,822,575 19,181,703,295
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,874,763,089 2,929,092,049
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,121,465,125 16,228,402,916
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,594,361 24,208,330
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 208,706,811,509 204,529,863,898
I. Các khoản phải thu dài hạn 125,261,000 125,261,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 125,261,000 125,261,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 190,271,644,948 186,321,226,935
1. Tài sản cố định hữu hình 93,713,249,979 91,786,723,120
- Nguyên giá 120,450,634,759 120,693,034,759
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,737,384,780 -28,906,311,639
2. Tài sản cố định thuê tài chính 96,556,024,348 94,534,503,815
- Nguyên giá 118,221,575,285 118,217,988,485
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,665,550,937 -23,683,484,670
3. Tài sản cố định vô hình 2,370,621
- Nguyên giá 70,500,000 70,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,129,379 -70,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,924,530,271 6,924,530,271
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,924,530,271 6,924,530,271
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 9,385,375,290 9,158,845,692
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,385,375,290 9,158,845,692
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 422,867,465,056 418,047,498,822
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 248,272,876,501 240,714,128,020
I. Nợ ngắn hạn 202,253,494,309 204,198,222,412
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,982,520,372 36,459,718,704
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,700,700 236,340,363
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 336,083,039 474,914,525
4. Phải trả người lao động 1,290,411,000 1,345,728,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 779,642,823 1,719,860,887
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,070,570 9,496,932
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 160,790,065,805 163,952,163,001
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,019,382,192 36,515,905,608
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,019,382,192 36,515,905,608
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 174,594,588,555 177,333,370,802
I. Vốn chủ sở hữu 174,594,588,555 177,333,370,802
1. Vốn góp của chủ sở hữu 142,998,800,000 142,998,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 142,998,800,000 142,998,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,447,527,500 34,186,494,503
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,837,320,731 5,576,287,734
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,610,206,769 28,610,206,769
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 148,261,055 148,076,299
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 422,867,465,056 418,047,498,822
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.