TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
214,160,653,547 |
213,517,634,924 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14,501,593,320 |
13,745,811,293 |
|
1. Tiền |
|
|
14,501,593,320 |
13,745,811,293 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
142,840,595,745 |
132,125,959,055 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
103,401,131,776 |
95,062,914,143 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
21,652,924,596 |
25,128,975,221 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7,480,000,000 |
7,480,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10,306,539,373 |
4,454,069,691 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
38,811,641,907 |
48,464,161,281 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
38,811,641,907 |
48,464,161,281 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18,006,822,575 |
19,181,703,295 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,874,763,089 |
2,929,092,049 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
15,121,465,125 |
16,228,402,916 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
10,594,361 |
24,208,330 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
208,706,811,509 |
204,529,863,898 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
125,261,000 |
125,261,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
125,261,000 |
125,261,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
190,271,644,948 |
186,321,226,935 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
93,713,249,979 |
91,786,723,120 |
|
- Nguyên giá |
|
|
120,450,634,759 |
120,693,034,759 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26,737,384,780 |
-28,906,311,639 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
96,556,024,348 |
94,534,503,815 |
|
- Nguyên giá |
|
|
118,221,575,285 |
118,217,988,485 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21,665,550,937 |
-23,683,484,670 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2,370,621 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
70,500,000 |
70,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68,129,379 |
-70,500,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6,924,530,271 |
6,924,530,271 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6,924,530,271 |
6,924,530,271 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
9,385,375,290 |
9,158,845,692 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9,385,375,290 |
9,158,845,692 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
422,867,465,056 |
418,047,498,822 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
248,272,876,501 |
240,714,128,020 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
202,253,494,309 |
204,198,222,412 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38,982,520,372 |
36,459,718,704 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
65,700,700 |
236,340,363 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
336,083,039 |
474,914,525 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
1,290,411,000 |
1,345,728,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
779,642,823 |
1,719,860,887 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9,070,570 |
9,496,932 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
160,790,065,805 |
163,952,163,001 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
46,019,382,192 |
36,515,905,608 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
46,019,382,192 |
36,515,905,608 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
174,594,588,555 |
177,333,370,802 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
174,594,588,555 |
177,333,370,802 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
142,998,800,000 |
142,998,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
142,998,800,000 |
142,998,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31,447,527,500 |
34,186,494,503 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2,837,320,731 |
5,576,287,734 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28,610,206,769 |
28,610,206,769 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
148,261,055 |
148,076,299 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
422,867,465,056 |
418,047,498,822 |
|