MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 217,641,214,110 222,122,938,126 301,198,433,096 222,436,308,192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,729,639,345 6,587,824,834 2,516,994,763 964,970,156
1. Tiền 3,729,639,345 6,587,824,834 2,516,994,763 964,970,156
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,723,824,015 80,316,540,926 174,432,576,205 105,030,986,232
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,793,418,466 59,424,653,796 149,495,256,222 76,469,970,588
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,783,634,264 1,546,993,546 5,395,650,723 2,877,639,549
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 13,980,000,000 12,980,000,000 12,980,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,146,771,285 5,364,893,584 6,561,669,260 12,703,376,095
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 70,654,012,161 97,194,339,255 87,070,311,944 81,635,539,647
1. Hàng tồn kho 70,654,012,161 97,194,339,255 87,070,311,944 81,635,539,647
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,533,738,589 38,024,233,111 37,178,550,184 34,804,812,157
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,280,638,082 5,946,563,466 6,337,737,208 7,739,113,017
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,252,289,507 32,076,858,645 30,840,001,976 27,064,888,140
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 811,000 811,000 811,000 811,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 251,104,116,543 241,390,320,827 242,952,924,124 221,501,643,172
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,879,019,714 9,010,558,989 9,010,558,989 7,756,539,275
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 14,879,019,714 9,010,558,989 9,010,558,989 7,756,539,275
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 214,558,940,390 205,544,023,562 205,626,654,840 198,661,302,583
1. Tài sản cố định hữu hình 189,993,696,285 97,022,620,164 96,607,194,980 94,059,104,822
- Nguyên giá 198,310,655,203 107,995,602,140 107,995,602,140 107,995,602,140
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,316,958,918 -10,972,981,976 -11,388,407,160 -13,936,497,318
2. Tài sản cố định thuê tài chính 24,565,244,105 108,470,914,662 108,968,971,124 104,556,465,903
- Nguyên giá 27,049,516,482 114,326,593,788 114,326,593,788 114,326,593,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,484,272,377 -5,855,679,126 -5,357,622,664 -9,770,127,885
3. Tài sản cố định vô hình 50,488,736 50,488,736 45,731,858
- Nguyên giá 70,500,000 70,500,000 70,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,011,264 -20,011,264 -24,768,142
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,006,453,836 9,006,453,836 9,006,453,836 9,006,453,836
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,006,453,836 9,006,453,836 9,006,453,836 9,006,453,836
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,000,000,000 5,984,400,184 5,984,400,184
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,000,000,000 6,000,000,000 6,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -15,599,816 -15,599,816
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,659,702,603 11,844,884,256 13,324,856,275 6,077,347,478
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,659,702,603 11,844,884,256 13,324,856,275 6,077,347,478
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 468,745,330,653 463,513,258,953 544,151,357,220 443,937,951,364
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 303,399,011,980 299,291,743,589 377,026,885,015 274,249,913,990
I. Nợ ngắn hạn 221,730,539,749 239,464,416,271 252,179,626,069 210,671,193,295
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,227,001,344 55,228,257,478 64,624,978,161 54,808,734,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,544,691,062 509,465,896 1,565,456,690
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,832,016,999 3,780,212,577 1,797,260,450 1,189,137,659
4. Phải trả người lao động 1,743,054,419 2,727,414,928 1,167,570,723
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 145,656,256 907,483,792
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 304,080,532 270,966,361 895,551,912 313,014,609
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 154,677,093,556 177,932,459,540 179,661,480,136 153,192,736,132
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 81,668,472,231 59,827,327,318 124,847,258,946 63,578,720,695
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 81,668,472,231 59,827,327,318 124,847,258,946 63,578,720,695
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 165,346,318,673 164,221,515,364 167,124,472,205 169,688,037,374
I. Vốn chủ sở hữu 165,346,318,673 164,221,515,364 167,124,472,205 169,688,037,374
1. Vốn góp của chủ sở hữu 129,999,380,000 129,999,380,000 129,999,380,000 129,999,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 129,999,380,000 129,999,380,000 129,999,380,000 129,999,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,598,425,992 33,472,854,920 36,375,811,761 38,939,376,930
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,462,301,136 4,740,595,781 7,643,552,622 10,207,117,791
- LNST chưa phân phối kỳ này 136,124,856 28,732,259,139 28,732,259,139 28,732,259,139
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 748,512,681 749,280,444 749,280,444 749,280,444
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 468,745,330,653 463,513,258,953 544,151,357,220 443,937,951,364
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.