MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 332,919,568,144 351,796,411,453 381,619,937,971
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,345,373,190 4,079,658,495 3,859,275,262
1. Tiền 4,345,373,190 4,079,658,495 3,859,275,262
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 99,072,298,514 123,919,288,015 200,985,255,897
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76,178,120,389 99,969,899,817 191,519,281,982
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,053,761,608 6,635,498,618 6,930,189,580
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,113,350,134 24,844,560,997 9,659,063,852
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,272,933,617 -7,530,671,417 -7,123,279,517
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 221,085,940,360 222,254,030,305 174,239,994,908
1. Hàng tồn kho 221,085,940,360 222,254,030,305 174,239,994,908
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,415,956,080 1,543,434,638 2,535,411,904
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,372,618,746 671,267,087 1,666,267,956
2. Thuế GTGT được khấu trừ 939,875,253 872,167,551 869,143,948
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 103,462,081
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 358,586,750,678 383,051,306,681 413,088,921,626
I. Các khoản phải thu dài hạn 440,080,559 459,578,559 4,376,777,325
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 440,080,559 459,578,559 4,376,777,325
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 327,671,974,299 315,297,001,732 341,013,919,339
1. Tài sản cố định hữu hình 327,647,974,299 315,281,001,732 294,769,168,856
- Nguyên giá 607,099,792,327 620,244,617,223 643,443,591,067
- Giá trị hao mòn lũy kế -279,451,818,028 -304,963,615,491 -348,674,422,211
2. Tài sản cố định thuê tài chính 46,145,750,483
- Nguyên giá 51,843,254,686
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,697,504,203
3. Tài sản cố định vô hình 24,000,000 16,000,000 99,000,000
- Nguyên giá 162,436,364 162,436,364 272,436,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,436,364 -146,436,364 -173,436,364
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,634,196,030 44,926,212,392 48,901,656,822
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,634,196,030 44,926,212,392 48,901,656,822
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,352,881,103 2,570,690,258 4,193,041,460
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,262,469,000 4,262,469,000 4,262,469,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,909,587,897 -1,691,778,742 -1,069,427,540
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 8,487,618,687 19,797,823,740 14,603,526,680
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,487,618,687 19,797,823,740 14,603,526,680
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 691,506,318,822 734,847,718,134 794,708,859,597
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 617,054,693,672 631,008,225,840 687,205,981,741
I. Nợ ngắn hạn 554,468,323,181 594,932,526,440 572,215,674,399
1. Phải trả người bán ngắn hạn 185,789,360,494 203,777,842,173 218,470,012,017
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,525,492,151 33,136,775,517 11,931,747,029
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,425,998,835 13,823,478,732 15,217,351,375
4. Phải trả người lao động 18,677,900,672 15,356,483,809 19,835,205,405
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 421,311,400 2,352,047,094 2,530,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,060,758,735 46,696,950,414 24,868,663,733
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 251,567,500,894 279,788,948,701 281,890,164,840
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 62,586,370,491 36,075,699,400 114,990,307,342
1. Phải trả người bán dài hạn 11,818,400,000 11,818,400,000 37,529,613,797
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,767,970,491 24,257,299,400 77,460,693,545
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 74,451,625,150 103,839,492,294 107,502,877,856
I. Vốn chủ sở hữu 74,451,625,150 103,839,492,294 107,502,877,856
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 118,000,000,000 118,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,000,000,000 118,000,000,000 118,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,086,494,455 9,086,494,455 9,086,494,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 261,000,000 261,000,000 261,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -258,200,000 -258,200,000 -258,200,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,492,110,068 8,492,110,068 8,492,110,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,129,779,373 -31,741,912,229 -28,078,526,667
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,154,757,441 1,387,867,144 2,066,385,940
- LNST chưa phân phối kỳ này -37,284,536,814 -33,129,779,373 -30,144,912,607
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 691,506,318,822 734,847,718,134 794,708,859,597
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.