TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
332,919,568,144 |
351,796,411,453 |
|
381,619,937,971 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,345,373,190 |
4,079,658,495 |
|
3,859,275,262 |
|
1. Tiền |
4,345,373,190 |
4,079,658,495 |
|
3,859,275,262 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,072,298,514 |
123,919,288,015 |
|
200,985,255,897 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
76,178,120,389 |
99,969,899,817 |
|
191,519,281,982 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,053,761,608 |
6,635,498,618 |
|
6,930,189,580 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,113,350,134 |
24,844,560,997 |
|
9,659,063,852 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,272,933,617 |
-7,530,671,417 |
|
-7,123,279,517 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
221,085,940,360 |
222,254,030,305 |
|
174,239,994,908 |
|
1. Hàng tồn kho |
221,085,940,360 |
222,254,030,305 |
|
174,239,994,908 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,415,956,080 |
1,543,434,638 |
|
2,535,411,904 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,372,618,746 |
671,267,087 |
|
1,666,267,956 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
939,875,253 |
872,167,551 |
|
869,143,948 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
103,462,081 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
358,586,750,678 |
383,051,306,681 |
|
413,088,921,626 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
440,080,559 |
459,578,559 |
|
4,376,777,325 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
440,080,559 |
459,578,559 |
|
4,376,777,325 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
327,671,974,299 |
315,297,001,732 |
|
341,013,919,339 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
327,647,974,299 |
315,281,001,732 |
|
294,769,168,856 |
|
- Nguyên giá |
607,099,792,327 |
620,244,617,223 |
|
643,443,591,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-279,451,818,028 |
-304,963,615,491 |
|
-348,674,422,211 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
46,145,750,483 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
51,843,254,686 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-5,697,504,203 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,000,000 |
16,000,000 |
|
99,000,000 |
|
- Nguyên giá |
162,436,364 |
162,436,364 |
|
272,436,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,436,364 |
-146,436,364 |
|
-173,436,364 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,634,196,030 |
44,926,212,392 |
|
48,901,656,822 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,634,196,030 |
44,926,212,392 |
|
48,901,656,822 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,352,881,103 |
2,570,690,258 |
|
4,193,041,460 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,262,469,000 |
4,262,469,000 |
|
4,262,469,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,909,587,897 |
-1,691,778,742 |
|
-1,069,427,540 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,487,618,687 |
19,797,823,740 |
|
14,603,526,680 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,487,618,687 |
19,797,823,740 |
|
14,603,526,680 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
691,506,318,822 |
734,847,718,134 |
|
794,708,859,597 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
617,054,693,672 |
631,008,225,840 |
|
687,205,981,741 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
554,468,323,181 |
594,932,526,440 |
|
572,215,674,399 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
185,789,360,494 |
203,777,842,173 |
|
218,470,012,017 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
49,525,492,151 |
33,136,775,517 |
|
11,931,747,029 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,425,998,835 |
13,823,478,732 |
|
15,217,351,375 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,677,900,672 |
15,356,483,809 |
|
19,835,205,405 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
421,311,400 |
2,352,047,094 |
|
2,530,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,060,758,735 |
46,696,950,414 |
|
24,868,663,733 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
251,567,500,894 |
279,788,948,701 |
|
281,890,164,840 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,586,370,491 |
36,075,699,400 |
|
114,990,307,342 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
11,818,400,000 |
11,818,400,000 |
|
37,529,613,797 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
50,767,970,491 |
24,257,299,400 |
|
77,460,693,545 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,451,625,150 |
103,839,492,294 |
|
107,502,877,856 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,451,625,150 |
103,839,492,294 |
|
107,502,877,856 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
118,000,000,000 |
|
118,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
90,000,000,000 |
118,000,000,000 |
|
118,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,086,494,455 |
9,086,494,455 |
|
9,086,494,455 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
261,000,000 |
261,000,000 |
|
261,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-258,200,000 |
-258,200,000 |
|
-258,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,492,110,068 |
8,492,110,068 |
|
8,492,110,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-33,129,779,373 |
-31,741,912,229 |
|
-28,078,526,667 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,154,757,441 |
1,387,867,144 |
|
2,066,385,940 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-37,284,536,814 |
-33,129,779,373 |
|
-30,144,912,607 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
691,506,318,822 |
734,847,718,134 |
|
794,708,859,597 |
|