1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,202,461,230 |
8,314,766,783 |
11,091,989,141 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,122,866 |
568,874,378 |
896,891,140 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,187,338,364 |
7,745,892,405 |
10,195,098,001 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,155,066,937 |
5,863,686,021 |
7,805,431,549 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,032,271,427 |
1,882,206,384 |
2,389,666,452 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
265,396,382 |
266,942,623 |
285,243,525 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,879,738,651 |
1,341,478,158 |
1,407,836,874 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,458,903,056 |
3,004,504,442 |
2,952,102,030 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,040,973,898 |
-2,196,833,593 |
-1,685,028,927 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,818,182 |
|
|
13. Chi phí khác |
145,213,718 |
85,296,260 |
113,562,506 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-145,213,718 |
-85,296,260 |
-111,744,324 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-9,186,187,616 |
-2,282,129,853 |
-1,796,773,251 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,186,187,616 |
-2,282,129,853 |
-1,796,773,251 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,186,187,616 |
-2,282,129,853 |
-1,796,773,251 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|