1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,944,831,571 |
73,485,146,938 |
|
52,825,769,354 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
247,669,147 |
560,343,951 |
|
2,465,206,456 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,697,162,424 |
72,924,802,987 |
|
50,360,562,898 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,326,196,252 |
71,749,072,504 |
|
43,907,156,136 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,629,033,828 |
1,175,730,483 |
|
6,453,406,762 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,248,008,031 |
5,099,028,502 |
|
230,561,026 |
|
7. Chi phí tài chính |
88,558,945 |
433,551,156 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
88,558,945 |
429,851,156 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,071,330,003 |
2,611,827,545 |
|
6,911,568,503 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,770,254,963 |
9,259,287,177 |
|
14,834,615,581 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,311,169,708 |
-6,029,906,893 |
|
-15,062,216,296 |
|
12. Thu nhập khác |
194,303,804 |
1,032,049,055 |
|
5,250,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,073,366,117 |
858,097,540 |
|
205,000,741 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-879,062,313 |
173,951,515 |
|
-199,750,741 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-10,190,232,021 |
-5,855,955,378 |
|
-15,261,967,037 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,190,232,021 |
-5,855,955,378 |
|
-15,261,967,037 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,190,232,021 |
-5,855,955,378 |
|
-15,261,967,037 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-786 |
-451 |
|
-1,176 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-786 |
-451 |
|
|
|