TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
72,118,652,836 |
70,299,658,367 |
75,062,578,599 |
78,669,555,130 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,385,908,722 |
592,954,252 |
3,585,955,011 |
1,383,924,294 |
|
1. Tiền |
4,385,908,722 |
592,954,252 |
3,585,955,011 |
1,383,924,294 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
56,000,000,000 |
43,000,000,000 |
37,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
56,000,000,000 |
43,000,000,000 |
37,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,725,708,374 |
19,780,543,310 |
25,465,383,072 |
32,770,407,478 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,595,000,356 |
2,177,932,139 |
3,453,921,962 |
30,493,343,500 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,155,297,919 |
16,898,377,028 |
21,468,385,841 |
1,256,696,942 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,732,838,517 |
1,574,605,249 |
1,413,446,375 |
1,890,738,142 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-757,428,418 |
-870,371,106 |
-870,371,106 |
-870,371,106 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,521,704,028 |
5,439,887,700 |
7,123,172,315 |
7,754,922,810 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,808,614,712 |
5,726,798,384 |
7,399,934,544 |
8,504,362,277 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-286,910,684 |
-286,910,684 |
-276,762,229 |
-749,439,467 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,485,331,712 |
1,486,273,105 |
1,888,068,201 |
1,760,300,548 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
678,153,698 |
679,095,091 |
1,080,890,187 |
953,122,534 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
807,178,014 |
807,178,014 |
807,178,014 |
807,178,014 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
134,156,617,592 |
132,619,496,761 |
131,223,952,173 |
129,724,441,547 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,739,144,205 |
60,190,974,363 |
58,642,804,521 |
57,342,478,192 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,802,045,997 |
50,320,535,522 |
48,839,025,047 |
47,605,358,085 |
|
- Nguyên giá |
122,588,562,218 |
122,588,562,218 |
122,588,562,218 |
122,840,612,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,786,516,221 |
-72,268,026,696 |
-73,749,537,171 |
-75,235,254,133 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,937,098,208 |
9,870,438,841 |
9,803,779,474 |
9,737,120,107 |
|
- Nguyên giá |
12,010,371,500 |
12,010,371,500 |
12,010,371,500 |
12,010,371,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,073,273,292 |
-2,139,932,659 |
-2,206,592,026 |
-2,273,251,393 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
647,657,238 |
647,657,238 |
647,657,238 |
524,540,721 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
647,657,238 |
647,657,238 |
647,657,238 |
524,540,721 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
519,816,149 |
530,865,160 |
683,490,414 |
607,422,634 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
519,816,149 |
530,865,160 |
683,490,414 |
607,422,634 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
206,275,270,428 |
202,919,155,128 |
206,286,530,772 |
208,393,996,677 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,013,950,983 |
3,660,168,969 |
8,801,489,587 |
13,047,902,737 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,013,950,983 |
3,660,168,969 |
8,701,489,587 |
12,947,902,737 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
622,995,965 |
1,334,950,257 |
1,098,729,540 |
1,892,921,563 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,075,670 |
95,602,498 |
9,928,943 |
12,382,879 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
69,093,804 |
793,493 |
219,770,621 |
4,650,893 |
|
4. Phải trả người lao động |
314,677,422 |
463,255,612 |
357,205,179 |
331,695,611 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
151,198,734 |
686,282,281 |
302,681,720 |
202,670,236 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
411,537,145 |
482,132,585 |
297,641,341 |
319,669,312 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,754,600,000 |
|
5,850,000,000 |
9,650,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
628,772,243 |
597,152,243 |
565,532,243 |
533,912,243 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
202,261,319,445 |
199,258,986,159 |
197,485,041,185 |
195,346,093,940 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
202,261,319,445 |
199,258,986,159 |
197,485,041,185 |
195,346,093,940 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,524,000 |
99,524,000 |
99,524,000 |
99,524,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
95,572,220,799 |
95,572,220,798 |
95,572,220,798 |
95,572,220,798 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-23,135,175,354 |
-26,137,508,639 |
-27,911,453,613 |
-22,096,828,840 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,251,792,526 |
-10,254,125,811 |
-1,837,838,764 |
3,976,786,009 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,883,382,828 |
-15,883,382,828 |
-26,073,614,849 |
-26,073,614,849 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
206,275,270,428 |
202,919,155,128 |
206,286,530,772 |
208,393,996,677 |
|