TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
65,791,082,777 |
60,969,969,819 |
67,953,600,412 |
73,152,375,840 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,344,099,327 |
45,315,742,642 |
2,845,584,828 |
1,911,533,291 |
|
1. Tiền |
3,344,099,327 |
3,315,742,642 |
2,845,584,828 |
1,911,533,291 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
42,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50,000,000,000 |
63,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,456,681,679 |
8,245,377,157 |
9,547,686,746 |
2,426,300,422 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,280,493,886 |
7,326,523,908 |
8,697,900,876 |
1,059,759,869 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,038,406,915 |
570,342,387 |
284,905,437 |
134,507,314 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
287,988,299 |
720,111,818 |
1,117,356,594 |
1,947,386,657 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-150,207,421 |
-371,600,956 |
-552,476,161 |
-715,353,418 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,501,175,431 |
3,215,826,199 |
3,809,264,237 |
4,537,407,733 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,577,871,326 |
3,215,826,199 |
3,809,264,237 |
4,793,961,753 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,695,895 |
|
|
-256,554,020 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,489,126,340 |
4,193,023,821 |
1,751,064,601 |
1,277,134,394 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,663,558 |
41,837,289 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,440,117,128 |
3,295,442,617 |
943,886,587 |
469,956,380 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
858,164,126 |
855,743,915 |
807,178,014 |
807,178,014 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
171,181,528 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
158,688,328,658 |
153,370,492,772 |
145,803,157,752 |
138,588,189,720 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,942,972,993 |
80,995,928,581 |
73,508,173,140 |
66,447,351,429 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,554,613,449 |
70,299,195,339 |
63,089,930,810 |
56,307,600,011 |
|
- Nguyên giá |
115,371,587,945 |
122,470,834,945 |
122,470,834,945 |
122,588,562,218 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,816,974,496 |
-52,171,639,606 |
-59,380,904,135 |
-66,280,962,207 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,975,224,154 |
10,696,733,242 |
10,418,242,330 |
10,139,751,418 |
|
- Nguyên giá |
12,010,371,500 |
12,010,371,500 |
12,010,371,500 |
12,010,371,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,035,147,346 |
-1,313,638,258 |
-1,592,129,170 |
-1,870,620,082 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
642,657,238 |
642,657,238 |
647,657,238 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,413,135,390 |
642,657,238 |
642,657,238 |
647,657,238 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
71,250,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
495,355,665 |
481,906,953 |
402,327,374 |
243,181,053 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
292,866,948 |
481,906,953 |
402,327,374 |
243,181,053 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
202,488,717 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
224,479,411,435 |
214,340,462,591 |
213,756,758,164 |
211,740,565,560 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,690,270,875 |
4,777,891,512 |
4,181,550,887 |
2,227,453,590 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,690,270,875 |
4,777,891,512 |
4,181,550,887 |
2,227,453,590 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,211,711,293 |
2,190,540,855 |
1,135,045,224 |
195,984,029 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,261,731 |
12,391,627 |
85,117,895 |
233,218,811 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,155,848 |
112,597,578 |
9,300,677 |
|
4. Phải trả người lao động |
456,550,969 |
1,183,177,292 |
1,349,202,869 |
335,440,502 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
40,763,636 |
35,142,365 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
362,183,647 |
606,711,441 |
694,734,963 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,236,130,230 |
1,026,442,243 |
852,112,243 |
723,632,243 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
218,789,140,560 |
209,562,571,079 |
209,575,207,277 |
209,513,111,970 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
218,789,140,560 |
209,562,571,079 |
209,575,207,277 |
209,513,111,970 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
129,724,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,524,000 |
99,524,000 |
99,524,000 |
99,524,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,817,642,009 |
95,572,220,798 |
95,572,220,798 |
95,572,220,798 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-6,607,354,238 |
-15,833,923,719 |
-15,821,287,521 |
-15,883,382,828 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-6,607,354,238 |
-15,833,923,719 |
-62,095,308 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-9,226,569,481 |
12,636,198 |
-15,821,287,520 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
224,479,411,435 |
214,340,462,591 |
213,756,758,164 |
211,740,565,560 |
|