TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
99,694,830,214 |
89,226,116,695 |
|
70,867,048,441 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,349,798,429 |
12,039,219,491 |
|
5,332,298,081 |
|
1. Tiền |
6,349,798,429 |
12,039,219,491 |
|
1,359,298,081 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
3,973,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
70,224,745,403 |
57,241,441,849 |
|
43,439,460,330 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,888,094,903 |
57,565,541,349 |
|
35,013,307,329 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
155,750,000 |
|
|
8,622,887,501 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,646,974,992 |
1,641,974,992 |
|
1,641,974,992 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,966,074,492 |
-1,966,074,492 |
|
-1,838,709,492 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,120,286,382 |
19,945,455,355 |
|
21,866,216,121 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,120,286,382 |
19,945,455,355 |
|
21,866,216,121 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
229,073,909 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
229,073,909 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,231,001,392 |
28,804,325,830 |
|
22,512,456,109 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
29,381,794,884 |
26,197,050,060 |
|
21,650,908,854 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,991,929,117 |
25,945,208,461 |
|
21,650,908,854 |
|
- Nguyên giá |
78,624,143,745 |
79,768,775,887 |
|
82,654,425,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,632,214,628 |
-53,823,567,426 |
|
-61,003,516,447 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
389,865,767 |
251,841,599 |
|
|
|
- Nguyên giá |
709,520,793 |
709,520,793 |
|
709,520,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-319,655,026 |
-457,679,194 |
|
-709,520,793 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
300,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
300,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,849,206,508 |
2,307,275,770 |
|
861,547,255 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,849,206,508 |
2,307,275,770 |
|
861,547,255 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
130,925,831,606 |
118,030,442,525 |
|
93,379,504,550 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,785,615,758 |
64,574,713,524 |
|
54,901,628,102 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
78,785,615,758 |
64,574,713,524 |
|
54,901,628,102 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,477,595,012 |
17,133,202,064 |
|
20,647,602,555 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,792,990,649 |
2,054,961,379 |
|
4,630,652,569 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,473,293,127 |
2,073,184,402 |
|
12,900,609 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,164,460,722 |
3,102,129,958 |
|
1,462,851,434 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,000,000 |
27,500,000 |
|
45,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,857,868,543 |
1,319,531,807 |
|
2,243,845,414 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,604,066,582 |
38,674,503,814 |
|
25,569,923,058 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
360,341,123 |
189,700,100 |
|
288,852,463 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,140,215,848 |
53,455,729,001 |
|
38,477,876,448 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,140,215,848 |
53,455,729,001 |
|
38,477,876,448 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,634,000,000 |
3,634,000,000 |
|
3,634,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,604,205,371 |
5,604,205,371 |
|
5,604,205,371 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,902,010,477 |
4,217,523,630 |
|
-10,760,328,923 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,902,010,477 |
4,217,523,630 |
|
-5,949,810,147 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-4,810,518,776 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
130,925,831,606 |
118,030,442,525 |
|
93,379,504,550 |
|