1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
139,148,487,679 |
165,528,660,660 |
213,973,677,670 |
281,182,620,339 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,347,488,000 |
2,076,155,000 |
2,918,543,088 |
3,028,049,151 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
136,800,999,679 |
163,452,505,660 |
211,055,134,582 |
278,154,571,188 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
118,615,493,905 |
150,814,792,133 |
189,323,554,614 |
242,099,896,465 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,185,505,774 |
12,637,713,527 |
21,731,579,968 |
36,054,674,723 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,023,812 |
41,733,633,097 |
29,059,147 |
627,449,253 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,480,574,619 |
6,786,718,331 |
5,970,982,134 |
6,886,883,936 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,373,577,001 |
6,065,088,629 |
5,970,982,134 |
6,886,883,936 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,507,423,674 |
6,531,142,599 |
6,225,508,899 |
9,031,051,616 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,039,625,437 |
10,638,025,932 |
10,072,885,204 |
14,802,356,058 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
160,905,856 |
30,415,459,762 |
-508,737,122 |
5,961,832,366 |
|
12. Thu nhập khác |
139,144,435 |
2,530,529,775 |
7,126,814 |
597,370,677 |
|
13. Chi phí khác |
|
364,562 |
5,318,383 |
629,798,278 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
139,144,435 |
2,530,165,213 |
1,808,431 |
-32,427,601 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
300,050,291 |
32,945,624,975 |
-506,928,691 |
5,929,404,765 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
60,037,256 |
192,723,866 |
|
494,142,661 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
240,013,035 |
32,752,901,109 |
-506,928,691 |
5,435,262,104 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
240,013,035 |
32,752,901,109 |
-506,928,691 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
11 |
1,553 |
-24 |
258 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|