1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,677,806,455 |
157,105,936,938 |
94,927,222,386 |
102,590,042,220 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,213,730,422 |
3,521,544,723 |
958,843,435 |
2,196,846,723 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
106,464,076,033 |
153,584,392,215 |
93,968,378,951 |
100,393,195,497 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,763,380,907 |
126,818,013,130 |
71,917,481,616 |
81,918,987,182 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,700,695,126 |
26,766,379,085 |
22,050,897,335 |
18,474,208,315 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
36,358,920,143 |
459,527,339 |
225,657,541 |
57,045,817,965 |
|
7. Chi phí tài chính |
287,681,114 |
277,658,555 |
651,535,039 |
1,170,124,307 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,150,456 |
77,866,110 |
466,911,388 |
965,512,528 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,287,057,702 |
10,715,933,095 |
6,917,784,249 |
7,537,149,136 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,252,559,348 |
10,157,558,194 |
9,391,533,594 |
9,045,576,826 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,232,317,105 |
6,074,756,580 |
5,315,701,994 |
57,767,176,011 |
|
12. Thu nhập khác |
16,459,174 |
12,583,633 |
10,758,919 |
2,085,436,935 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,175,000 |
|
4,424,306 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,459,174 |
11,408,633 |
10,758,919 |
2,081,012,629 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,248,776,279 |
6,086,165,213 |
5,326,460,913 |
59,848,188,640 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
450,081,763 |
1,217,264,603 |
1,065,651,113 |
769,664,392 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,798,694,516 |
4,868,900,610 |
4,260,809,800 |
59,078,524,248 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,798,694,516 |
4,868,900,610 |
4,260,809,800 |
59,078,524,248 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,750 |
231 |
202 |
2,800 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|