MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 463,822,939,543 470,000,855,053 552,031,936,348 545,306,810,163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,202,525,189 5,974,825,678 42,638,297,681 24,697,564,053
1. Tiền 6,202,525,189 5,974,825,678 42,638,297,681 24,697,564,053
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 282,716,427,324 287,323,504,819 326,046,570,553 335,937,403,962
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,869,527,430 77,876,283,085 83,510,283,939 99,167,555,186
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 174,848,819,741 164,669,756,632 241,712,607,186 234,795,035,220
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn -230,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,446,710,874 47,255,188,325 3,194,817,069 4,575,951,197
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,478,875,971 -5,478,875,971 -5,372,290,389 -5,372,290,389
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,030,245,250 3,001,152,748 3,001,152,748 3,001,152,748
IV. Hàng tồn kho 169,483,828,356 171,179,448,067 178,390,363,290 179,881,097,686
1. Hàng tồn kho 169,789,797,894 171,485,417,605 178,696,332,828 180,187,067,224
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -305,969,538 -305,969,538 -305,969,538 -305,969,538
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,420,158,674 5,523,076,489 4,956,704,824 4,790,744,462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 670,126,580 526,866,539 642,179,451 357,769,171
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,639,214,140 4,995,716,959 4,313,585,666 4,432,482,300
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 110,817,954 492,991 939,707 492,991
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 180,423,503,464 185,397,219,383 188,439,732,537 196,171,991,096
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 122,325,481,462 117,926,340,606 113,083,974,956 109,294,692,351
1. Tài sản cố định hữu hình 122,063,385,350 117,705,906,778 112,904,092,251 108,066,907,139
- Nguyên giá 387,118,531,000 387,663,521,000 387,765,089,182 383,942,982,031
- Giá trị hao mòn lũy kế -265,055,145,650 -269,957,614,222 -274,860,996,931 -275,876,074,892
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 262,096,112 220,433,828 179,882,705 1,227,785,212
- Nguyên giá 3,519,973,998 3,519,973,998 3,519,973,998 4,639,933,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,257,877,886 -3,299,540,170 -3,340,091,293 -3,412,148,786
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,306,723,609 35,211,106,371 37,609,910,774 47,390,389,528
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,306,723,609 35,211,106,371 37,609,910,774 47,390,389,528
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,336,701,068 16,336,701,068 23,936,701,068 27,336,701,068
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,336,701,068 16,336,701,068 23,936,701,068 27,336,701,068
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,454,597,325 15,923,071,338 13,809,145,739 12,150,208,149
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,454,597,325 15,923,071,338 13,809,145,739 12,150,208,149
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 644,246,443,007 655,398,074,436 740,471,668,885 741,478,801,259
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 367,070,038,789 345,468,769,109 431,568,047,113 421,937,741,334
I. Nợ ngắn hạn 360,579,537,069 340,278,267,389 391,477,545,393 378,886,981,919
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,737,260,997 49,024,348,635 49,253,390,820 34,301,183,188
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,797,690,970 19,699,162,835 18,752,278,790 14,917,130,826
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 466,708,588 717,695,767 1,085,603,851 838,934,985
4. Phải trả người lao động 2,097,934,163 1,507,352,383 748,941,851 8,894,412,307
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 393,706,015 1,500,000,000 407,312,373
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,723,650,967 6,599,790,747 6,760,681,078 29,229,056,711
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 272,528,287,343 261,414,406,966 312,504,844,962 289,251,545,175
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 750,000,000 222,602,313
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 228,004,041 171,804,041 871,804,041 824,804,041
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,490,501,720 5,190,501,720 40,090,501,720 43,050,759,415
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,490,501,720 5,190,501,720 40,090,501,720 43,050,759,415
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 277,176,404,218 309,929,305,327 308,903,621,772 319,541,059,925
I. Vốn chủ sở hữu 277,176,404,218 309,929,305,327 308,903,621,772 319,541,059,925
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14,622,298
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,311,404,218 99,064,305,327 98,023,999,474 108,676,059,925
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,071,391,183 66,071,391,183 65,371,391,183 65,371,391,183
- LNST chưa phân phối kỳ này 240,013,035 32,992,914,144 32,652,608,291 43,304,668,742
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 644,246,443,007 655,398,074,436 740,471,668,885 741,478,801,259
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.