TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
463,822,939,543 |
470,000,855,053 |
552,031,936,348 |
545,306,810,163 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,202,525,189 |
5,974,825,678 |
42,638,297,681 |
24,697,564,053 |
|
1. Tiền |
6,202,525,189 |
5,974,825,678 |
42,638,297,681 |
24,697,564,053 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
282,716,427,324 |
287,323,504,819 |
326,046,570,553 |
335,937,403,962 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,869,527,430 |
77,876,283,085 |
83,510,283,939 |
99,167,555,186 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
174,848,819,741 |
164,669,756,632 |
241,712,607,186 |
234,795,035,220 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
-230,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,446,710,874 |
47,255,188,325 |
3,194,817,069 |
4,575,951,197 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,478,875,971 |
-5,478,875,971 |
-5,372,290,389 |
-5,372,290,389 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
3,030,245,250 |
3,001,152,748 |
3,001,152,748 |
3,001,152,748 |
|
IV. Hàng tồn kho |
169,483,828,356 |
171,179,448,067 |
178,390,363,290 |
179,881,097,686 |
|
1. Hàng tồn kho |
169,789,797,894 |
171,485,417,605 |
178,696,332,828 |
180,187,067,224 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-305,969,538 |
-305,969,538 |
-305,969,538 |
-305,969,538 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,420,158,674 |
5,523,076,489 |
4,956,704,824 |
4,790,744,462 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
670,126,580 |
526,866,539 |
642,179,451 |
357,769,171 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,639,214,140 |
4,995,716,959 |
4,313,585,666 |
4,432,482,300 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
110,817,954 |
492,991 |
939,707 |
492,991 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
180,423,503,464 |
185,397,219,383 |
188,439,732,537 |
196,171,991,096 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
122,325,481,462 |
117,926,340,606 |
113,083,974,956 |
109,294,692,351 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
122,063,385,350 |
117,705,906,778 |
112,904,092,251 |
108,066,907,139 |
|
- Nguyên giá |
387,118,531,000 |
387,663,521,000 |
387,765,089,182 |
383,942,982,031 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-265,055,145,650 |
-269,957,614,222 |
-274,860,996,931 |
-275,876,074,892 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
262,096,112 |
220,433,828 |
179,882,705 |
1,227,785,212 |
|
- Nguyên giá |
3,519,973,998 |
3,519,973,998 |
3,519,973,998 |
4,639,933,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,257,877,886 |
-3,299,540,170 |
-3,340,091,293 |
-3,412,148,786 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,306,723,609 |
35,211,106,371 |
37,609,910,774 |
47,390,389,528 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,306,723,609 |
35,211,106,371 |
37,609,910,774 |
47,390,389,528 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
23,936,701,068 |
27,336,701,068 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
23,936,701,068 |
27,336,701,068 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,454,597,325 |
15,923,071,338 |
13,809,145,739 |
12,150,208,149 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,454,597,325 |
15,923,071,338 |
13,809,145,739 |
12,150,208,149 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
644,246,443,007 |
655,398,074,436 |
740,471,668,885 |
741,478,801,259 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
367,070,038,789 |
345,468,769,109 |
431,568,047,113 |
421,937,741,334 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
360,579,537,069 |
340,278,267,389 |
391,477,545,393 |
378,886,981,919 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
57,737,260,997 |
49,024,348,635 |
49,253,390,820 |
34,301,183,188 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,797,690,970 |
19,699,162,835 |
18,752,278,790 |
14,917,130,826 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
466,708,588 |
717,695,767 |
1,085,603,851 |
838,934,985 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,097,934,163 |
1,507,352,383 |
748,941,851 |
8,894,412,307 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
393,706,015 |
1,500,000,000 |
407,312,373 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,723,650,967 |
6,599,790,747 |
6,760,681,078 |
29,229,056,711 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
272,528,287,343 |
261,414,406,966 |
312,504,844,962 |
289,251,545,175 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
750,000,000 |
|
222,602,313 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
228,004,041 |
171,804,041 |
871,804,041 |
824,804,041 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,490,501,720 |
5,190,501,720 |
40,090,501,720 |
43,050,759,415 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,490,501,720 |
5,190,501,720 |
40,090,501,720 |
43,050,759,415 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
277,176,404,218 |
309,929,305,327 |
308,903,621,772 |
319,541,059,925 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
277,176,404,218 |
309,929,305,327 |
308,903,621,772 |
319,541,059,925 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
14,622,298 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,311,404,218 |
99,064,305,327 |
98,023,999,474 |
108,676,059,925 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
66,071,391,183 |
66,071,391,183 |
65,371,391,183 |
65,371,391,183 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
240,013,035 |
32,992,914,144 |
32,652,608,291 |
43,304,668,742 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
644,246,443,007 |
655,398,074,436 |
740,471,668,885 |
741,478,801,259 |
|