MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 316,674,925,028 325,556,851,050 320,457,559,421 306,759,867,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,578,908,746 12,298,832,574 14,498,439,623 12,786,645,090
1. Tiền 13,578,908,746 12,298,832,574 14,498,439,623 12,786,645,090
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,690,267,909 132,664,963,779 164,653,212,931 136,145,234,088
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,328,535,644 96,731,705,085 112,773,315,666 83,841,003,674
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,863,279,338 33,623,170,012 51,745,649,736 51,304,238,796
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,634,610,082 4,446,245,837 3,203,340,915 4,069,085,004
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,549,245,607 -2,549,245,607 -3,482,181,838 -3,482,181,838
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 413,088,452 413,088,452 413,088,452 413,088,452
IV. Hàng tồn kho 175,166,527,471 177,316,468,154 139,337,826,946 155,296,872,788
1. Hàng tồn kho 175,166,527,471 177,316,468,154 139,337,826,946 155,296,872,788
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,239,220,902 3,276,586,543 1,968,079,921 2,531,115,158
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,700,236,339 1,744,299,387 1,818,567,962 1,638,247,731
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,538,491,572 1,495,743,578 55,390,732 878,850,065
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 492,991 36,543,578 94,121,227 14,017,362
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 178,240,763,334 176,604,816,283 177,996,749,011 184,153,153,072
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 149,424,608,404 144,681,372,744 140,486,576,532 137,757,721,180
1. Tài sản cố định hữu hình 148,908,890,299 144,210,292,275 140,060,133,699 137,375,915,983
- Nguyên giá 381,761,941,195 382,697,714,195 384,168,675,954 387,000,807,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -232,853,050,896 -238,487,421,920 -244,108,542,255 -249,624,891,105
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 515,718,105 471,080,469 426,442,833 381,805,197
- Nguyên giá 3,460,337,628 3,460,337,628 3,460,337,628 3,460,337,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,944,619,523 -2,989,257,159 -3,033,894,795 -3,078,532,431
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 420,000,000 2,603,218,517 7,030,649,849 8,427,506,819
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 420,000,000 2,603,218,517 7,030,649,849 8,427,506,819
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,336,701,068 16,336,701,068 16,336,701,068 16,336,701,068
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,336,701,068 16,336,701,068 16,336,701,068 16,336,701,068
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,059,453,862 12,983,523,954 14,142,821,562 21,631,224,005
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,059,453,862 12,983,523,954 14,142,821,562 21,631,224,005
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 494,915,688,362 502,161,667,333 498,454,308,432 490,913,020,196
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 281,590,957,713 267,076,295,112 255,077,757,625 250,234,479,508
I. Nợ ngắn hạn 265,029,260,911 253,865,116,231 245,379,049,165 242,325,013,637
1. Phải trả người bán ngắn hạn 46,381,913,191 43,195,616,465 60,660,286,853 57,238,232,496
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,363,582,522 26,364,094,700 20,794,602,718 11,122,876,883
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,146,143,068 1,545,940,955 5,058,321,165 335,106,973
4. Phải trả người lao động 6,152,908,439 6,190,641,763 8,825,249,221 4,449,711,022
5. Chi phí phải trả ngắn hạn -402,488,890 -5,719,250 138,583,775 76,094,522
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,083,730,826 6,918,129,416 8,691,140,228 7,030,749,301
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 182,599,167,714 167,303,908,141 141,057,861,164 161,320,738,399
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,400,000,000 2,150,000,000 750,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 304,304,041 202,504,041 153,004,041 1,504,041
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,561,696,802 13,211,178,881 9,698,708,460 7,909,465,871
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,561,696,802 13,211,178,881 9,698,708,460 7,909,465,871
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 213,324,730,649 235,085,372,221 243,376,550,807 240,678,540,688
I. Vốn chủ sở hữu 213,324,730,649 235,085,372,221 243,376,550,807 240,678,540,688
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,459,730,649 24,220,372,221 32,511,550,807 29,813,540,688
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,035,471,580 23,875,234,611 32,166,684,081 -2,803,631,536
- LNST chưa phân phối kỳ này 424,259,069 345,137,610 344,866,726 32,617,172,224
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 494,915,688,362 502,161,667,333 498,454,308,432 490,913,020,196
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.