TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
316,674,925,028 |
325,556,851,050 |
320,457,559,421 |
306,759,867,124 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,578,908,746 |
12,298,832,574 |
14,498,439,623 |
12,786,645,090 |
|
1. Tiền |
13,578,908,746 |
12,298,832,574 |
14,498,439,623 |
12,786,645,090 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
122,690,267,909 |
132,664,963,779 |
164,653,212,931 |
136,145,234,088 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,328,535,644 |
96,731,705,085 |
112,773,315,666 |
83,841,003,674 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,863,279,338 |
33,623,170,012 |
51,745,649,736 |
51,304,238,796 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,634,610,082 |
4,446,245,837 |
3,203,340,915 |
4,069,085,004 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,549,245,607 |
-2,549,245,607 |
-3,482,181,838 |
-3,482,181,838 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
413,088,452 |
413,088,452 |
413,088,452 |
413,088,452 |
|
IV. Hàng tồn kho |
175,166,527,471 |
177,316,468,154 |
139,337,826,946 |
155,296,872,788 |
|
1. Hàng tồn kho |
175,166,527,471 |
177,316,468,154 |
139,337,826,946 |
155,296,872,788 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,239,220,902 |
3,276,586,543 |
1,968,079,921 |
2,531,115,158 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,700,236,339 |
1,744,299,387 |
1,818,567,962 |
1,638,247,731 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,538,491,572 |
1,495,743,578 |
55,390,732 |
878,850,065 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
492,991 |
36,543,578 |
94,121,227 |
14,017,362 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
178,240,763,334 |
176,604,816,283 |
177,996,749,011 |
184,153,153,072 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
149,424,608,404 |
144,681,372,744 |
140,486,576,532 |
137,757,721,180 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
148,908,890,299 |
144,210,292,275 |
140,060,133,699 |
137,375,915,983 |
|
- Nguyên giá |
381,761,941,195 |
382,697,714,195 |
384,168,675,954 |
387,000,807,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,853,050,896 |
-238,487,421,920 |
-244,108,542,255 |
-249,624,891,105 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
515,718,105 |
471,080,469 |
426,442,833 |
381,805,197 |
|
- Nguyên giá |
3,460,337,628 |
3,460,337,628 |
3,460,337,628 |
3,460,337,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,944,619,523 |
-2,989,257,159 |
-3,033,894,795 |
-3,078,532,431 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
420,000,000 |
2,603,218,517 |
7,030,649,849 |
8,427,506,819 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
420,000,000 |
2,603,218,517 |
7,030,649,849 |
8,427,506,819 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,059,453,862 |
12,983,523,954 |
14,142,821,562 |
21,631,224,005 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,059,453,862 |
12,983,523,954 |
14,142,821,562 |
21,631,224,005 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
494,915,688,362 |
502,161,667,333 |
498,454,308,432 |
490,913,020,196 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
281,590,957,713 |
267,076,295,112 |
255,077,757,625 |
250,234,479,508 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
265,029,260,911 |
253,865,116,231 |
245,379,049,165 |
242,325,013,637 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,381,913,191 |
43,195,616,465 |
60,660,286,853 |
57,238,232,496 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,363,582,522 |
26,364,094,700 |
20,794,602,718 |
11,122,876,883 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,146,143,068 |
1,545,940,955 |
5,058,321,165 |
335,106,973 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,152,908,439 |
6,190,641,763 |
8,825,249,221 |
4,449,711,022 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
-402,488,890 |
-5,719,250 |
138,583,775 |
76,094,522 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,083,730,826 |
6,918,129,416 |
8,691,140,228 |
7,030,749,301 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
182,599,167,714 |
167,303,908,141 |
141,057,861,164 |
161,320,738,399 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,400,000,000 |
2,150,000,000 |
|
750,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
304,304,041 |
202,504,041 |
153,004,041 |
1,504,041 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,561,696,802 |
13,211,178,881 |
9,698,708,460 |
7,909,465,871 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,561,696,802 |
13,211,178,881 |
9,698,708,460 |
7,909,465,871 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
213,324,730,649 |
235,085,372,221 |
243,376,550,807 |
240,678,540,688 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
213,324,730,649 |
235,085,372,221 |
243,376,550,807 |
240,678,540,688 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,459,730,649 |
24,220,372,221 |
32,511,550,807 |
29,813,540,688 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,035,471,580 |
23,875,234,611 |
32,166,684,081 |
-2,803,631,536 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
424,259,069 |
345,137,610 |
344,866,726 |
32,617,172,224 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
494,915,688,362 |
502,161,667,333 |
498,454,308,432 |
490,913,020,196 |
|