TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
291,490,103,328 |
260,021,034,215 |
|
268,064,303,195 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
69,272,511,576 |
12,253,344,754 |
|
5,283,383,228 |
|
1. Tiền |
19,993,011,576 |
12,253,344,754 |
|
5,283,383,228 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,279,500,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,379,288,087 |
150,454,710,371 |
|
108,083,360,222 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
62,283,096,530 |
120,482,895,185 |
|
72,202,846,811 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,302,270,987 |
21,018,231,759 |
|
33,121,041,224 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,193,374,327 |
10,405,542,005 |
|
4,160,179,820 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,755,678,978 |
-1,808,183,799 |
|
-1,813,796,085 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
356,225,221 |
356,225,221 |
|
413,088,452 |
|
IV. Hàng tồn kho |
134,703,562,193 |
95,838,918,994 |
|
148,624,164,217 |
|
1. Hàng tồn kho |
134,703,562,193 |
95,838,918,994 |
|
148,624,164,217 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,134,741,472 |
1,474,060,096 |
|
6,073,395,528 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,310,629,776 |
1,378,556,892 |
|
2,654,517,963 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
823,618,705 |
55,231,432 |
|
2,973,744,628 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
492,991 |
40,271,772 |
|
445,132,937 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
157,273,108,603 |
158,931,918,649 |
|
156,914,858,398 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
131,316,686,169 |
132,587,088,496 |
|
130,829,167,523 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
130,972,157,024 |
132,265,928,650 |
|
130,172,194,576 |
|
- Nguyên giá |
325,233,169,637 |
331,661,919,813 |
|
340,277,900,059 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-194,261,012,613 |
-199,395,991,163 |
|
-210,105,705,483 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
344,529,145 |
321,159,846 |
|
656,972,947 |
|
- Nguyên giá |
3,011,637,628 |
3,011,637,628 |
|
3,445,337,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,667,108,483 |
-2,690,477,782 |
|
-2,788,364,681 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
390,000,000 |
420,000,000 |
|
686,966,620 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
390,000,000 |
420,000,000 |
|
686,966,620 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
|
16,336,701,068 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
16,336,701,068 |
16,336,701,068 |
|
16,336,701,068 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,229,721,366 |
9,588,129,085 |
|
9,062,023,187 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,229,721,366 |
9,588,129,085 |
|
9,062,023,187 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
448,763,211,931 |
418,952,952,864 |
|
424,979,161,593 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
229,002,174,119 |
185,902,563,833 |
|
213,833,935,598 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
221,019,576,727 |
165,967,384,616 |
|
192,920,173,360 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,532,380,801 |
53,628,162,608 |
|
36,179,710,886 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,310,083,582 |
5,871,148,702 |
|
9,028,365,193 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,805,188,719 |
10,841,619,476 |
|
945,852,467 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,046,491,638 |
11,036,926,860 |
|
5,687,363,982 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
-346,048,033 |
71,632,823 |
|
336,349,652 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,227,152,258 |
8,635,852,561 |
|
39,948,500,165 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
119,817,873,721 |
75,644,587,545 |
|
98,994,526,974 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,250,000,000 |
|
|
1,220,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
376,454,041 |
237,454,041 |
|
579,504,041 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,982,597,392 |
19,935,179,217 |
|
20,913,762,238 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,982,597,392 |
19,935,179,217 |
|
20,913,762,238 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
219,761,037,812 |
233,050,389,031 |
|
211,145,225,995 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
219,761,037,812 |
233,050,389,031 |
|
211,145,225,995 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,965,000,000 |
210,965,000,000 |
|
210,965,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
-100,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,896,037,812 |
22,185,389,031 |
|
280,225,995 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,886,808,396 |
16,176,319,223 |
|
-1,280,309,857 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,009,229,416 |
6,009,069,808 |
|
1,560,535,852 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
448,763,211,931 |
418,952,952,864 |
|
424,979,161,593 |
|