MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xuân Hòa Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 291,490,103,328 260,021,034,215 268,064,303,195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 69,272,511,576 12,253,344,754 5,283,383,228
1. Tiền 19,993,011,576 12,253,344,754 5,283,383,228
2. Các khoản tương đương tiền 49,279,500,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,379,288,087 150,454,710,371 108,083,360,222
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62,283,096,530 120,482,895,185 72,202,846,811
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,302,270,987 21,018,231,759 33,121,041,224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,193,374,327 10,405,542,005 4,160,179,820
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,755,678,978 -1,808,183,799 -1,813,796,085
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 356,225,221 356,225,221 413,088,452
IV. Hàng tồn kho 134,703,562,193 95,838,918,994 148,624,164,217
1. Hàng tồn kho 134,703,562,193 95,838,918,994 148,624,164,217
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,134,741,472 1,474,060,096 6,073,395,528
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,310,629,776 1,378,556,892 2,654,517,963
2. Thuế GTGT được khấu trừ 823,618,705 55,231,432 2,973,744,628
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 492,991 40,271,772 445,132,937
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 157,273,108,603 158,931,918,649 156,914,858,398
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 131,316,686,169 132,587,088,496 130,829,167,523
1. Tài sản cố định hữu hình 130,972,157,024 132,265,928,650 130,172,194,576
- Nguyên giá 325,233,169,637 331,661,919,813 340,277,900,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -194,261,012,613 -199,395,991,163 -210,105,705,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 344,529,145 321,159,846 656,972,947
- Nguyên giá 3,011,637,628 3,011,637,628 3,445,337,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,667,108,483 -2,690,477,782 -2,788,364,681
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 390,000,000 420,000,000 686,966,620
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 390,000,000 420,000,000 686,966,620
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,336,701,068 16,336,701,068 16,336,701,068
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 16,336,701,068 16,336,701,068 16,336,701,068
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,229,721,366 9,588,129,085 9,062,023,187
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,229,721,366 9,588,129,085 9,062,023,187
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 448,763,211,931 418,952,952,864 424,979,161,593
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 229,002,174,119 185,902,563,833 213,833,935,598
I. Nợ ngắn hạn 221,019,576,727 165,967,384,616 192,920,173,360
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,532,380,801 53,628,162,608 36,179,710,886
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,310,083,582 5,871,148,702 9,028,365,193
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,805,188,719 10,841,619,476 945,852,467
4. Phải trả người lao động 6,046,491,638 11,036,926,860 5,687,363,982
5. Chi phí phải trả ngắn hạn -346,048,033 71,632,823 336,349,652
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,227,152,258 8,635,852,561 39,948,500,165
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 119,817,873,721 75,644,587,545 98,994,526,974
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,250,000,000 1,220,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 376,454,041 237,454,041 579,504,041
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,982,597,392 19,935,179,217 20,913,762,238
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,982,597,392 19,935,179,217 20,913,762,238
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 219,761,037,812 233,050,389,031 211,145,225,995
I. Vốn chủ sở hữu 219,761,037,812 233,050,389,031 211,145,225,995
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,965,000,000 210,965,000,000 210,965,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,896,037,812 22,185,389,031 280,225,995
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,886,808,396 16,176,319,223 -1,280,309,857
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,009,229,416 6,009,069,808 1,560,535,852
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 448,763,211,931 418,952,952,864 424,979,161,593
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.