MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 499,745,825,944 485,803,449,252 538,764,436,062 455,038,852,774
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,266,689,628 77,579,646,811 85,286,440,440 51,390,623,395
1. Tiền 9,881,577,354 4,846,311,621 28,286,440,440 6,390,623,395
2. Các khoản tương đương tiền 89,385,112,274 72,733,335,190 57,000,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,123,835,616 42,123,835,616 19,000,000,000 19,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,123,835,616 42,123,835,616 19,000,000,000 19,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,574,202,211 112,177,794,114 182,700,769,240 111,352,064,716
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80,862,555,453 75,488,554,518 139,920,514,489 70,544,118,615
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,055,351,408 19,662,121,685 29,311,731,482 27,973,472,970
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,257,967,326 20,628,789,887 17,070,195,245 16,436,145,107
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -3,601,671,976 -3,601,671,976 -3,601,671,976 -3,601,671,976
IV. Hàng tồn kho 235,781,098,489 252,535,487,770 251,777,226,382 260,876,865,011
1. Hàng tồn kho 237,678,378,489 254,432,767,770 253,674,506,382 262,774,145,011
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,897,280,000 -1,897,280,000 -1,897,280,000 -1,897,280,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,386,684,941 12,419,299,652
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,386,684,941
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,419,299,652
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 399,680,260,352 395,693,481,323 334,725,120,910 390,678,477,466
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,829,500,000 41,829,500,000 41,839,500,000 41,839,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 41,829,500,000 41,829,500,000 41,839,500,000 41,839,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,611,556,363 56,581,529,559 52,679,779,338 54,600,011,381
1. Tài sản cố định hữu hình 45,642,349,817 44,612,323,013 43,584,265,376 42,630,804,835
- Nguyên giá 104,593,463,534 104,593,463,534 104,593,463,534 104,593,463,534
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,951,113,717 -59,981,140,521 -61,009,198,158 -61,962,658,699
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,969,206,546 11,969,206,546 9,095,513,962 11,969,206,546
- Nguyên giá 12,002,066,546 12,002,066,546 9,128,373,962 12,002,066,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,860,000 -32,860,000 -32,860,000 -32,860,000
III. Bất động sản đầu tư 257,429,676,239 254,472,924,014 197,261,313,822 251,294,438,335
- Nguyên giá 320,362,083,417 320,362,083,417 258,236,481,397 322,764,153,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,932,407,178 -65,889,159,403 -60,975,167,575 -71,469,715,282
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 42,442,954,750 42,442,954,750 42,577,954,750 42,577,954,750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 42,442,954,750 42,442,954,750 42,577,954,750 42,577,954,750
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 366,573,000 366,573,000 366,573,000 366,573,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 366,573,000 366,573,000 366,573,000 366,573,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 899,426,086,296 881,496,930,575 873,489,556,972 845,717,330,240
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 357,223,533,303 330,589,618,795 313,679,090,250 288,900,024,645
I. Nợ ngắn hạn 298,235,382,743 271,739,297,611 254,872,013,066 230,026,852,461
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,711,574,124 43,788,214,220 51,980,076,370 45,014,901,411
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,014,221,688 55,653,241,848 42,350,143,228 41,083,840,738
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,042,214,811 6,529,319,408 7,398,282,086
4. Phải trả người lao động 6,456,587,651 4,377,182,611 9,846,221,232 4,387,586,629
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,954,788,596 1,272,752,538
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 937,034,094 4,439,219,753 2,645,267,096 852,796,940
9. Phải trả ngắn hạn khác 143,920,671,614 109,609,725,606 92,433,392,351 93,747,099,378
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,198,290,165 47,342,394,165 46,945,878,165 44,940,627,365
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 58,988,150,560 58,850,321,184 58,807,077,184 58,873,172,184
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 31,301,596,670 31,301,596,670 31,301,596,670 31,301,596,670
7. Phải trả dài hạn khác 4,718,553,890 4,580,724,514 4,537,480,514 4,603,575,514
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22,968,000,000 22,968,000,000 22,968,000,000 22,968,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 542,202,552,993 550,907,311,780 559,810,466,722 556,817,305,595
I. Vốn chủ sở hữu 542,202,552,993 550,907,311,780 559,810,466,722 556,817,305,595
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,699,920,000 270,269,070,000 270,269,070,000 270,269,070,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,699,920,000 270,269,070,000 270,269,070,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,948,594,078 19,948,594,078 19,948,594,078 19,948,594,078
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 276,554,038,915 260,689,647,702 269,592,802,644 266,599,641,517
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 266,437,984,813 241,868,834,813 241,868,834,813 263,369,732,298
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,116,054,102 18,820,812,889 27,723,967,831 3,229,909,219
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 899,426,086,296 881,496,930,575 873,489,556,972 845,717,330,240
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.