MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

XDH

 Công ty cổ phần Đầu tư Xây dưng Dân dụng Hà Nội (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Đầu tư Xây dưng Dân dụng Hà Nội - XDH>
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng dân dụng Hà Nội được chuyển đổi từ một doanh nghiệp Nhà nước hạng I trước đây là Công ty xây dựng dân dụng Hà Nội thành công ty Cổ phần theo Quyết định số 1748/QQĐ-UBND ngày 04/05/2007 của UBND Thành phố Hà Nội.
Cập nhật:
09:28 T6, 15/08/2025
19.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    19
  • Giá trần
    21.8
  • Giá sàn
    16.2
  • Giá mở cửa
    19
  • Giá cao nhất
    19
  • Giá thấp nhất
    19
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 22/10/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 29.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 7,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 03/08/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/06/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/09/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 11/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 29/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 22.14%
- 25/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/08/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 22/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.68
  •        P/E :
    27.93
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.72
  •        P/B:
    0.96
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    70
  • KLCP đang niêm yết:
    27,026,907
  • KLCP đang lưu hành:
    27,026,907
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    513.51
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 20,216,162 54,183,836 17,639,195 17,560,771
Giá vốn hàng bán 13,168,274 45,622,368 12,433,428 12,343,494
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 7,047,888 8,561,468 5,205,768 5,217,278
Lợi nhuận tài chính 357,836 344,365 3,109 -305,305
Lợi nhuận khác 96,572 6,976,400 1,348,149 505,526
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,626,714 12,590,205 3,199,376 2,304,243
Lợi nhuận sau thuế 3,701,371 10,303,165 2,559,501 1,824,511
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,701,371 10,303,165 2,559,501 1,824,511
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 477,585,148 477,877,211 469,324,633 506,325,172
Tổng tài sản 861,167,553 857,625,245 845,544,774 878,846,067
Nợ ngắn hạn 262,782,182 248,885,712 234,007,432 287,017,269
Tổng nợ 321,516,672 307,671,198 292,800,386 345,927,840
Vốn chủ sở hữu 539,650,882 549,954,047 552,744,387 532,918,226
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2024
7.49 0.85 0.78 0.25
32 20.48 20.36 19.83
1.03 24.71 17.95 72
11.44 2.49 2.45 0.79
24.41 3.88 3.82 1.26
35.35 12.54 13.48 8.32
35.35 12.05 20.02 18.4
53.12 35.87 35.85 37.39
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k0 %0.8 %1.6 %2.4 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502004006000 %1.2 %2.4 %3.6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502040608 %12 %16 %20 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2502040600 %16 %32 %48 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/2504008001.2k34 %36 %38 %40 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.