TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
665,893,357,776 |
666,092,494,106 |
654,984,169,669 |
637,394,816,394 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
151,760,270,035 |
151,760,435,240 |
203,382,193,097 |
143,078,068,264 |
|
1. Tiền |
41,410,268,998 |
41,410,434,203 |
8,843,246,121 |
5,244,878,018 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
110,350,001,037 |
110,350,001,037 |
194,538,946,976 |
137,833,190,246 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
76,532,211,954 |
76,532,211,954 |
97,909,100,327 |
79,917,390,053 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
76,532,211,954 |
76,532,211,954 |
97,909,100,327 |
79,917,390,053 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
189,700,691,225 |
189,700,691,225 |
143,471,261,276 |
144,703,530,784 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,807,807,697 |
130,807,807,697 |
86,736,631,990 |
81,328,358,078 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,054,430,670 |
27,054,430,670 |
25,330,193,669 |
30,193,470,062 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
31,838,452,858 |
31,838,452,858 |
31,404,435,617 |
33,181,702,644 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
247,900,184,562 |
248,099,155,687 |
210,221,614,969 |
269,695,827,293 |
|
1. Hàng tồn kho |
247,900,184,562 |
248,099,155,687 |
210,221,614,969 |
269,695,827,293 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
451,871,418,202 |
451,871,418,201 |
421,181,877,730 |
417,209,760,383 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,829,500,000 |
41,829,500,000 |
41,829,500,000 |
41,829,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,829,500,000 |
41,829,500,000 |
41,829,500,000 |
41,829,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
118,863,074,310 |
51,797,812,426 |
49,733,147,057 |
48,732,430,209 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
118,863,074,310 |
51,797,812,426 |
49,733,147,057 |
48,732,430,209 |
|
- Nguyên giá |
175,239,560,683 |
105,379,912,884 |
105,379,912,884 |
105,412,749,248 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,376,486,373 |
-53,582,100,458 |
-55,646,765,827 |
-56,680,319,039 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
32,860,000 |
32,860,000 |
32,860,000 |
32,860,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,860,000 |
-32,860,000 |
-32,860,000 |
-32,860,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
215,750,964,613 |
282,816,226,496 |
276,710,631,776 |
273,657,834,416 |
|
- Nguyên giá |
260,351,998,654 |
330,211,646,453 |
330,211,646,453 |
330,211,646,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,601,034,041 |
-47,395,419,957 |
-53,501,014,677 |
-56,553,812,037 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,371,813,799 |
25,371,813,799 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,371,813,799 |
25,371,813,799 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
42,442,954,750 |
42,442,954,750 |
42,442,954,750 |
42,442,954,750 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
42,442,954,750 |
42,442,954,750 |
42,442,954,750 |
42,442,954,750 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,613,110,730 |
7,613,110,730 |
10,465,644,147 |
10,547,041,008 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,613,110,730 |
7,613,110,730 |
10,465,644,147 |
10,547,041,008 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,117,764,775,978 |
1,117,963,912,307 |
1,076,166,047,399 |
1,054,604,576,777 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
592,997,969,570 |
593,879,370,091 |
556,723,035,841 |
516,712,851,225 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
379,370,964,770 |
380,252,365,291 |
350,415,318,990 |
331,797,064,866 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,810,757,116 |
38,810,757,116 |
37,916,558,765 |
37,257,666,865 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,413,224,773 |
43,413,224,773 |
45,634,578,319 |
56,101,040,580 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,954,268,495 |
28,818,564,999 |
10,620,813,689 |
14,541,919,716 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,927,325,873 |
7,814,327,048 |
4,273,846,179 |
4,982,276,939 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,870,000,000 |
|
15,531,695,630 |
15,531,695,630 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,902,397,184 |
3,902,397,184 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
223,841,037,207 |
223,841,140,049 |
193,837,520,190 |
161,314,954,958 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,651,954,122 |
33,651,954,122 |
42,600,306,218 |
42,067,510,178 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
213,627,004,800 |
213,627,004,800 |
206,307,716,851 |
184,915,786,359 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
185,882,287,160 |
185,882,287,160 |
177,755,399,211 |
156,363,468,719 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,776,717,640 |
4,776,717,640 |
5,584,317,640 |
5,584,317,640 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,968,000,000 |
22,968,000,000 |
22,968,000,000 |
22,968,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
524,766,806,408 |
524,084,542,216 |
519,443,011,558 |
537,891,725,552 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
524,766,806,408 |
524,084,542,216 |
519,443,011,558 |
537,891,725,552 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
163,800,000,000 |
163,800,000,000 |
163,800,000,000 |
245,699,920,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
163,800,000,000 |
|
163,800,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,029,199,589 |
13,029,199,589 |
13,029,199,589 |
13,029,199,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,538,292,999 |
12,538,292,999 |
12,538,292,999 |
12,538,292,999 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
335,399,313,820 |
334,717,049,628 |
330,075,518,970 |
266,624,312,964 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
87,578,659,422 |
86,948,498,595 |
21,302,804,188 |
39,751,518,182 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
247,820,654,398 |
247,768,551,033 |
308,772,714,782 |
226,872,794,782 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,117,764,775,978 |
1,117,963,912,307 |
1,076,166,047,399 |
1,054,604,576,777 |
|