MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thành An 77 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 88,731,887,209 13,594,258,626 9,406,534,742
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,549,383,678 546,089,661 212,397,051
1. Tiền 4,549,383,678 546,089,661 212,397,051
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,030,100,825 8,399,287,147 4,501,669,579
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,491,266,775 10,959,604,839 9,830,194,862
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 470,173,575 393,680,559 373,760,243
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,068,660,475 8,554,527,349 6,841,947,470
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,508,525,600 -12,544,232,996
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,120,404,746 4,616,883,858 4,645,846,082
1. Hàng tồn kho 6,120,404,746 4,616,883,858 4,645,846,082
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,997,960 31,997,960 46,622,030
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 31,997,960 31,997,960 31,997,960
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,624,070
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 144,966,863,576 63,564,388,589 53,450,416,465
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,861,190,521 61,950,000 61,950,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,799,240,521 1,799,240,521 1,799,240,521
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 61,950,000 61,950,000 61,950,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,799,240,521 -1,799,240,521
II.Tài sản cố định 64,615,732,743 63,355,379,412 53,220,249,285
1. Tài sản cố định hữu hình 64,595,790,697 63,337,770,697 53,206,640,566
- Nguyên giá 155,041,398,929 155,041,398,929 154,351,853,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,445,608,232 -91,703,628,232 -101,145,212,908
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,942,046 17,608,715 13,608,719
- Nguyên giá 367,987,883 367,987,883 367,987,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -348,045,837 -350,379,168 -354,379,164
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,680,585,178 147,059,177 147,059,177
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,680,585,178 147,059,177 147,059,177
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 76,809,355,134 21,158,003
1. Chi phí trả trước dài hạn 76,809,355,134 21,158,003
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 233,698,750,785 77,158,647,215 62,856,951,207
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 245,332,212,315 216,608,360,555 211,678,896,306
I. Nợ ngắn hạn 176,573,764,899 162,849,913,139 157,920,448,890
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,418,025,799 13,456,455,247 11,150,144,931
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 614,441,840 212,537,500 212,537,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,152,326,636 4,293,017,133 4,088,757,858
4. Phải trả người lao động 46,925,210 192,010,108 152,756,477
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,853,837,082 2,915,271,483 2,915,271,483
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 58,416,377,443 40,743,811,395
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 901,200,001
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,034,269,256 49,181,368,665 88,330,742,555
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,037,561,633 51,855,441,608 50,169,038,085
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 68,758,447,416 53,758,447,416 53,758,447,416
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,758,447,416 53,758,447,416 53,758,447,416
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -11,633,461,530 -139,449,713,340 -148,821,945,099
I. Vốn chủ sở hữu -10,580,877,655 -139,392,548,292 -148,764,780,051
1. Vốn góp của chủ sở hữu 13,408,773,482 13,408,773,482 13,408,773,482
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 13,408,773,482 13,408,773,482 13,408,773,482
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 557,613,600 557,613,600 557,613,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -24,547,264,737 -153,358,935,374 -162,731,167,133
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,932,075,533 -9,981,236,072
- LNST chưa phân phối kỳ này -151,426,859,841 -152,749,931,061
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -1,052,583,875 -57,165,048 -57,165,048
1. Nguồn kinh phí -1,052,583,875
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -57,165,048 -57,165,048
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 233,698,750,785 77,158,647,215 62,856,951,207
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.