Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
26,622,489
|
3,082,262
|
1,973,506
|
1,869,121
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
118,848
|
-8,309,036
|
-7,782,380
|
-7,800,769
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-1,932,076
|
-9,981,236
|
-9,641,640
|
-9,660,621
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,932,076
|
-9,981,236
|
-9,641,640
|
-9,660,621
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
13,594,259
|
9,406,535
|
7,137,795
|
5,735,074
|
|