MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Vận tải thủy - Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 52,201,462,630 625,842,716,781 110,991,883,187
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,122,244,517 140,782,788,250 1,957,382,145
1. Tiền 1,122,244,517 80,782,788,250 1,957,382,145
2. Các khoản tương đương tiền 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,098,175,492 41,053,593,294 95,084,445,035
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,794,861,090 32,299,597,584 27,507,173,929
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,354,274 7,604,908,542 6,690,536,258
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,294,150,080 1,192,749,456 930,873,280
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -44,480,080 -44,480,080 -44,480,080
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,290,128 817,792 341,648
IV. Hàng tồn kho 9,341,106,510 417,535,497,792 13,047,754,766
1. Hàng tồn kho 9,341,106,510 417,535,497,792 13,047,754,766
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,639,936,111 26,470,837,445 902,301,241
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,639,936,111 1,767,669,677 423,831,242
2. Thuế GTGT được khấu trừ 24,703,167,768 471,468,701
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,001,298
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 31,602,935,377 27,508,982,942 185,426,394,308
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,000,000 17,000,000 178,017,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 178,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 17,000,000 17,000,000 17,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,544,410,389 20,418,374,117 1,902,081,777
1. Tài sản cố định hữu hình 31,544,410,389 20,418,374,117 1,902,081,777
- Nguyên giá 91,480,200,603 70,015,300,347 2,916,353,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,935,790,214 -49,596,926,230 -1,014,271,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 170,000,000 170,000,000 170,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -170,000,000 -170,000,000 -170,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 471,736,450
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 471,736,450
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,560,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,560,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,524,988 6,601,872,375 5,507,312,531
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,524,988 6,601,872,375 5,507,312,531
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 83,804,398,007 653,351,699,723 296,418,277,495
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 77,791,826,189 547,903,935,080 101,062,853,709
I. Nợ ngắn hạn 77,791,826,189 547,903,935,080 101,062,853,709
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,650,695,628 128,808,099,458 39,242,304,518
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,305,218,677 26,234,850,978
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 786,672,680 14,632,221,323 3,381,742,013
4. Phải trả người lao động 4,246,595,222 6,866,367,099 5,421,666,190
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,907,234,467 686,976,693 1,327,893,672
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 511,426,376 320,015,788 1,590,398,670
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,689,201,816 391,285,036,042 16,950,067,324
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,913,930,344
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,012,571,818 105,447,764,643 195,355,423,786
I. Vốn chủ sở hữu 6,012,571,818 105,447,764,643 195,355,423,786
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 734,747,581 734,747,581 734,747,581
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,662,581,454 3,662,581,454 60,512,034,855
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -98,384,757,217 1,050,435,608 34,108,641,350
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,313,054,273 99,435,192,825 34,108,641,350
- LNST chưa phân phối kỳ này -118,697,811,490 -98,384,757,217
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 83,804,398,007 653,351,699,723 296,418,277,495
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.