Thông tin giao dịch
WTC
CTCP Vận tải thủy - Vinacomin (UpCOM)
Công ty Cổ phần Vận tải thuỷ – TKV (nay là Công ty Cổ phần Vận tải thuỷ – VINACOMIN) được thành lập từ ngày 24/4/2007. Tháng 12 năm 2009, Công ty chính thức hoạt động dưới hình thức Công ty đại chúng. Ngành nghề kinh doanh: vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa; vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương; sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải...
Cổ phiếu bị đưa vào diện hạn chế giao dịch do VCSH (410) không dương tại 31/12/2015
Cập nhật lúc 09:00 Thứ 2, 25/01/2021
28
0 (0%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
28
-
Giá trần
32.2
-
Giá sàn
23.8
-
Giá mở cửa
28
-
Giá cao nhất
28
-
Giá thấp nhất
28
-
-
GDNN (KL Mua)
0
-
GDNN (KL Bán)
0
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
10.54
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,277
-
KLCP đang niêm yết:
10,000,000
-
KLCP đang lưu hành:
10,000,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
280.00
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
15/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
50.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
10,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
613,049,378
|
503,926,070
|
633,031,063
|
4,978,280,501
|
|
Giá vốn hàng bán
|
577,321,821
|
477,196,989
|
588,032,355
|
4,729,605,194
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
35,727,557
|
26,729,081
|
44,998,707
|
248,675,307
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-2,420,214
|
-3,066,866
|
-2,599,937
|
-18,541,620
|
|
Lợi nhuận khác
|
-141,710
|
1,025,840
|
1,411,026
|
5,632,246
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
13,039,634
|
7,562,478
|
20,313,054
|
119,045,278
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
13,039,634
|
7,562,478
|
20,313,054
|
99,435,193
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,039,634
|
7,562,478
|
20,313,054
|
99,435,193
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
25,777,814
|
46,986,231
|
52,201,463
|
625,842,717
|
|
Tổng tài sản
|
80,375,801
|
87,629,043
|
83,804,398
|
653,351,700
|
|
Nợ ngắn hạn
|
96,968,762
|
101,929,525
|
77,791,826
|
547,903,935
|
|
Tổng nợ
|
102,238,762
|
101,929,525
|
77,791,826
|
547,903,935
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
-21,862,961
|
-14,300,482
|
6,012,572
|
105,447,765
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.