MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Sài Gòn - Miền Tây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 301,040,978,620 320,519,597,010 294,385,351,935 334,178,796,687
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,942,424,091 97,997,288,351 89,711,419,375 82,666,563,579
1. Tiền 3,592,424,091 327,288,351 131,419,375 136,563,579
2. Các khoản tương đương tiền 64,350,000,000 97,670,000,000 89,580,000,000 82,530,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 142,269,000,000 125,619,000,000 140,400,000,000 134,890,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 142,269,000,000 125,619,000,000 140,400,000,000 134,890,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,305,291,973 31,245,271,482 9,322,724,516 40,761,133,818
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,549,793,085 25,804,548,403 6,572,415,292 35,586,291,204
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,743,414,662 795,202,010 389,931,227 482,445,541
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,012,084,226 4,645,521,069 2,360,377,997 4,692,397,073
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 78,051,669,398 65,374,179,615 54,145,469,248 74,864,444,336
1. Hàng tồn kho 79,704,026,942 67,209,971,557 55,422,049,761 76,221,567,730
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,652,357,544 -1,835,791,942 -1,276,580,513 -1,357,123,394
V.Tài sản ngắn hạn khác 472,593,158 283,857,562 805,738,796 996,654,954
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 472,593,158 283,857,562 805,738,796 996,285,792
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 369,162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 552,605,833,963 540,491,609,313 564,907,018,332 524,076,005,325
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 474,340,860,569 458,837,723,770 443,504,516,884 438,946,906,691
1. Tài sản cố định hữu hình 474,340,860,569 458,837,723,770 443,504,516,884 438,946,906,691
- Nguyên giá 981,244,926,771 982,823,401,576 987,447,096,238 999,893,041,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -506,904,066,202 -523,985,677,806 -543,942,579,354 -560,946,135,002
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 73,881,710 73,881,710 73,881,710 73,881,710
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,881,710 -73,881,710 -73,881,710 -73,881,710
III. Bất động sản đầu tư 4,418,887,506 4,146,751,524 3,650,041,629 3,477,958,668
- Nguyên giá 12,588,185,818 12,588,185,818 9,386,489,186 9,386,489,186
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,169,298,312 -8,441,434,294 -5,736,447,557 -5,908,530,518
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,493,098,705 5,152,390,523 13,416,472,493 10,306,653,581
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,493,098,705 5,152,390,523 13,416,472,493 10,306,653,581
V. Đầu tư tài chính dài hạn 53,263,618,659 52,535,812,362 84,064,533,518 51,844,059,739
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 37,127,716,459 36,399,910,162 37,783,818,118 37,863,344,339
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 16,135,902,200 16,135,902,200 13,980,715,400 13,980,715,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 19,089,368,524 19,818,931,134 20,271,453,808 19,500,426,646
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,376,545,758 18,151,990,092 18,340,505,488 17,589,958,387
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,712,822,766 1,666,941,042 1,930,948,320 1,910,468,259
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 853,646,812,583 861,011,206,323 859,292,370,267 858,254,802,012
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 169,477,187,471 179,752,874,634 163,528,850,464 140,145,316,957
I. Nợ ngắn hạn 162,837,003,600 173,209,292,855 157,028,816,343 133,658,351,301
1. Phải trả người bán ngắn hạn 19,042,794,962 35,079,684,157 15,023,392,375 12,433,034,824
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,820,294 43,055,144 2,300,294
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 102,558,367,233 90,811,818,149 101,853,657,194 74,123,625,919
4. Phải trả người lao động 11,391,551,492 13,950,904,356 11,844,608,934 10,395,293,535
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,922,668,790 11,986,883,694 4,446,606,638 11,125,153,378
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,001,770,859 10,102,881,709 9,062,992,891 8,933,906,121
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,919,850,264 11,274,300,496 14,754,503,167 16,645,037,230
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,640,183,871 6,543,581,779 6,500,034,121 6,486,965,656
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 69,550,000 69,550,000 69,550,000 69,550,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,570,633,871 6,474,031,779 6,430,484,121 6,417,415,656
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 684,169,625,112 681,258,331,689 695,763,519,803 718,109,485,055
I. Vốn chủ sở hữu 684,169,625,112 681,258,331,689 695,763,519,803 718,109,485,055
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,000,000,000 145,000,000,000 145,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 219,010,945,308 219,010,945,308 219,010,945,308 219,010,945,308
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 320,158,679,804 317,247,386,381 331,752,574,495 354,098,539,747
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52,009,840,124 49,098,546,701 63,603,734,815 22,345,965,252
- LNST chưa phân phối kỳ này 268,148,839,680 268,148,839,680 268,148,839,680 331,752,574,495
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 853,646,812,583 861,011,206,323 859,292,370,267 858,254,802,012
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.