TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
301,040,978,620 |
320,519,597,010 |
294,385,351,935 |
334,178,796,687 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
67,942,424,091 |
97,997,288,351 |
89,711,419,375 |
82,666,563,579 |
|
1. Tiền |
3,592,424,091 |
327,288,351 |
131,419,375 |
136,563,579 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
64,350,000,000 |
97,670,000,000 |
89,580,000,000 |
82,530,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
142,269,000,000 |
125,619,000,000 |
140,400,000,000 |
134,890,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
142,269,000,000 |
125,619,000,000 |
140,400,000,000 |
134,890,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,305,291,973 |
31,245,271,482 |
9,322,724,516 |
40,761,133,818 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,549,793,085 |
25,804,548,403 |
6,572,415,292 |
35,586,291,204 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,743,414,662 |
795,202,010 |
389,931,227 |
482,445,541 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,012,084,226 |
4,645,521,069 |
2,360,377,997 |
4,692,397,073 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,051,669,398 |
65,374,179,615 |
54,145,469,248 |
74,864,444,336 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,704,026,942 |
67,209,971,557 |
55,422,049,761 |
76,221,567,730 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,652,357,544 |
-1,835,791,942 |
-1,276,580,513 |
-1,357,123,394 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
472,593,158 |
283,857,562 |
805,738,796 |
996,654,954 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
472,593,158 |
283,857,562 |
805,738,796 |
996,285,792 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
369,162 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
552,605,833,963 |
540,491,609,313 |
564,907,018,332 |
524,076,005,325 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
474,340,860,569 |
458,837,723,770 |
443,504,516,884 |
438,946,906,691 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
474,340,860,569 |
458,837,723,770 |
443,504,516,884 |
438,946,906,691 |
|
- Nguyên giá |
981,244,926,771 |
982,823,401,576 |
987,447,096,238 |
999,893,041,693 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-506,904,066,202 |
-523,985,677,806 |
-543,942,579,354 |
-560,946,135,002 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
73,881,710 |
73,881,710 |
73,881,710 |
73,881,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,881,710 |
-73,881,710 |
-73,881,710 |
-73,881,710 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,418,887,506 |
4,146,751,524 |
3,650,041,629 |
3,477,958,668 |
|
- Nguyên giá |
12,588,185,818 |
12,588,185,818 |
9,386,489,186 |
9,386,489,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,169,298,312 |
-8,441,434,294 |
-5,736,447,557 |
-5,908,530,518 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,493,098,705 |
5,152,390,523 |
13,416,472,493 |
10,306,653,581 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,493,098,705 |
5,152,390,523 |
13,416,472,493 |
10,306,653,581 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
53,263,618,659 |
52,535,812,362 |
84,064,533,518 |
51,844,059,739 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
37,127,716,459 |
36,399,910,162 |
37,783,818,118 |
37,863,344,339 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
16,135,902,200 |
16,135,902,200 |
13,980,715,400 |
13,980,715,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
32,300,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,089,368,524 |
19,818,931,134 |
20,271,453,808 |
19,500,426,646 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,376,545,758 |
18,151,990,092 |
18,340,505,488 |
17,589,958,387 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,712,822,766 |
1,666,941,042 |
1,930,948,320 |
1,910,468,259 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
853,646,812,583 |
861,011,206,323 |
859,292,370,267 |
858,254,802,012 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
169,477,187,471 |
179,752,874,634 |
163,528,850,464 |
140,145,316,957 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
162,837,003,600 |
173,209,292,855 |
157,028,816,343 |
133,658,351,301 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,042,794,962 |
35,079,684,157 |
15,023,392,375 |
12,433,034,824 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,820,294 |
43,055,144 |
2,300,294 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
102,558,367,233 |
90,811,818,149 |
101,853,657,194 |
74,123,625,919 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,391,551,492 |
13,950,904,356 |
11,844,608,934 |
10,395,293,535 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,922,668,790 |
11,986,883,694 |
4,446,606,638 |
11,125,153,378 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,001,770,859 |
10,102,881,709 |
9,062,992,891 |
8,933,906,121 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,919,850,264 |
11,274,300,496 |
14,754,503,167 |
16,645,037,230 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,640,183,871 |
6,543,581,779 |
6,500,034,121 |
6,486,965,656 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
69,550,000 |
69,550,000 |
69,550,000 |
69,550,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,570,633,871 |
6,474,031,779 |
6,430,484,121 |
6,417,415,656 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
684,169,625,112 |
681,258,331,689 |
695,763,519,803 |
718,109,485,055 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
684,169,625,112 |
681,258,331,689 |
695,763,519,803 |
718,109,485,055 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
219,010,945,308 |
219,010,945,308 |
219,010,945,308 |
219,010,945,308 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
320,158,679,804 |
317,247,386,381 |
331,752,574,495 |
354,098,539,747 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,009,840,124 |
49,098,546,701 |
63,603,734,815 |
22,345,965,252 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
268,148,839,680 |
268,148,839,680 |
268,148,839,680 |
331,752,574,495 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
853,646,812,583 |
861,011,206,323 |
859,292,370,267 |
858,254,802,012 |
|