1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
130,204,554,686 |
125,841,044,454 |
|
95,020,525,669 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
130,204,554,686 |
125,841,044,454 |
|
95,020,525,669 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,688,928,502 |
111,448,645,865 |
|
84,165,853,734 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,515,626,184 |
14,392,398,589 |
|
10,854,671,935 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,778,013,640 |
1,021,521,393 |
|
825,672,947 |
|
7. Chi phí tài chính |
157,828,482 |
21,101,147 |
|
8,223,797 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,683,952,787 |
10,115,404,811 |
|
10,364,330,101 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,451,858,555 |
5,277,414,024 |
|
1,307,790,984 |
|
12. Thu nhập khác |
595,782,631 |
647,280,275 |
|
2,268,464,239 |
|
13. Chi phí khác |
|
190,073,810 |
|
120,072,163 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
595,782,631 |
457,206,465 |
|
2,148,392,076 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,047,641,186 |
5,734,620,489 |
|
3,456,183,060 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,303,481,528 |
1,117,775,298 |
|
442,263,594 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,744,159,658 |
4,616,845,191 |
|
3,013,919,466 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,744,159,658 |
4,616,845,191 |
|
3,013,919,466 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,596 |
1,282 |
|
837 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|