Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
112,307,607
|
157,191,373
|
143,959,798
|
130,204,555
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
15,934,672
|
20,590,396
|
18,367,234
|
15,515,626
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
8,497,064
|
13,577,946
|
23,567,047
|
7,047,641
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
6,732,182
|
10,974,193
|
18,991,566
|
5,744,160
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
83,198,047
|
62,251,128
|
90,451,220
|
72,554,948
|
|