1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,307,607,395 |
157,191,372,908 |
143,959,798,401 |
130,204,554,686 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,307,607,395 |
157,191,372,908 |
143,959,798,401 |
130,204,554,686 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,372,934,993 |
136,600,976,600 |
125,592,564,163 |
114,688,928,502 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,934,672,402 |
20,590,396,308 |
18,367,234,238 |
15,515,626,184 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,493,044,516 |
1,758,371,303 |
17,855,565,022 |
1,778,013,640 |
|
7. Chi phí tài chính |
166,932,772 |
83,303,552 |
23,055,674 |
157,828,482 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
8,817,171,226 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,011,797,749 |
|
13,329,564,721 |
10,683,952,787 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,248,986,397 |
13,448,292,833 |
22,870,178,865 |
6,451,858,555 |
|
12. Thu nhập khác |
399,903,803 |
174,652,728 |
768,558,192 |
595,782,631 |
|
13. Chi phí khác |
151,826,240 |
45,000,000 |
71,690,334 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
248,077,563 |
129,652,728 |
696,867,858 |
595,782,631 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,497,063,960 |
13,577,945,561 |
23,567,046,723 |
7,047,641,186 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,764,881,917 |
2,603,752,913 |
4,575,481,102 |
1,303,481,528 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,732,182,043 |
10,974,192,648 |
18,991,565,621 |
5,744,159,658 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,732,182,043 |
10,974,192,648 |
18,991,565,621 |
5,744,159,658 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,206 |
3,048 |
5,275 |
1,596 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|