MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nước và Môi trường Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 112,307,607,395 157,191,372,908 143,959,798,401 130,204,554,686
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 112,307,607,395 157,191,372,908 143,959,798,401 130,204,554,686
4. Giá vốn hàng bán 96,372,934,993 136,600,976,600 125,592,564,163 114,688,928,502
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,934,672,402 20,590,396,308 18,367,234,238 15,515,626,184
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,493,044,516 1,758,371,303 17,855,565,022 1,778,013,640
7. Chi phí tài chính 166,932,772 83,303,552 23,055,674 157,828,482
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,817,171,226
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,011,797,749 13,329,564,721 10,683,952,787
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,248,986,397 13,448,292,833 22,870,178,865 6,451,858,555
12. Thu nhập khác 399,903,803 174,652,728 768,558,192 595,782,631
13. Chi phí khác 151,826,240 45,000,000 71,690,334
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 248,077,563 129,652,728 696,867,858 595,782,631
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,497,063,960 13,577,945,561 23,567,046,723 7,047,641,186
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,764,881,917 2,603,752,913 4,575,481,102 1,303,481,528
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,732,182,043 10,974,192,648 18,991,565,621 5,744,159,658
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,732,182,043 10,974,192,648 18,991,565,621 5,744,159,658
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,206 3,048 5,275 1,596
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.