TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
72,554,947,971 |
54,345,344,136 |
|
63,164,162,273 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,862,945,804 |
11,158,487,778 |
|
12,454,367,658 |
|
1. Tiền |
6,512,945,804 |
1,458,487,778 |
|
4,454,367,658 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,350,000,000 |
9,700,000,000 |
|
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,600,000,000 |
|
7,600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,600,000,000 |
|
7,600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,052,431,014 |
35,203,299,381 |
|
37,418,132,030 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,130,525,158 |
21,190,250,855 |
|
21,520,262,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,852,199,762 |
1,610,521,470 |
|
1,237,413,306 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,069,706,094 |
12,573,239,674 |
|
15,023,576,530 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-170,712,618 |
|
-363,120,712 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,551,536,716 |
4,115,085,929 |
|
4,795,681,790 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,551,536,716 |
4,115,085,929 |
|
4,795,681,790 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,088,034,437 |
268,471,048 |
|
895,980,795 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
636,845,727 |
161,034,455 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,081,796 |
|
|
624,756,508 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
436,106,914 |
107,436,593 |
|
271,224,287 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,171,247,485 |
42,254,860,722 |
|
40,659,181,531 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,511,442,955 |
22,513,519,291 |
|
33,692,842,775 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,801,826,601 |
21,978,975,797 |
|
33,491,312,179 |
|
- Nguyên giá |
22,978,526,745 |
27,177,537,167 |
|
41,236,936,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,176,700,144 |
-5,198,561,370 |
|
-7,745,624,577 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
709,616,354 |
534,543,494 |
|
201,530,596 |
|
- Nguyên giá |
1,090,797,838 |
1,090,797,838 |
|
1,090,797,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-381,181,484 |
-556,254,344 |
|
-889,267,242 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,264,946,832 |
12,907,146,099 |
|
243,763,291 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,264,946,832 |
12,907,146,099 |
|
243,763,291 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,394,857,698 |
6,394,752,541 |
|
6,394,457,462 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,175,749,605 |
4,175,749,605 |
|
4,175,749,605 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,375,000,000 |
2,375,000,000 |
|
2,375,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-155,891,907 |
-155,997,064 |
|
-156,292,143 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
439,442,791 |
|
328,118,003 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
439,442,791 |
|
328,118,003 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
110,726,195,456 |
96,600,204,858 |
|
103,823,343,804 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,187,374,258 |
39,464,538,469 |
|
48,538,262,853 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,187,374,258 |
39,464,538,469 |
|
47,934,145,353 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,935,074,418 |
2,931,327,633 |
|
2,059,946,590 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,705,407,650 |
15,311,757,582 |
|
22,502,205,869 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
522,008,531 |
|
5,728,790 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,034,843,244 |
5,054,782,777 |
|
5,159,688,350 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
520,471,750 |
660,617,727 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
40,316,587 |
25,300,000 |
|
303,197,454 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,741,649,489 |
13,405,133,099 |
|
15,465,767,180 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,209,611,120 |
1,553,611,120 |
|
2,437,611,120 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
604,117,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
604,117,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
57,538,821,198 |
57,135,666,389 |
|
55,285,080,951 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
57,528,821,198 |
57,125,666,389 |
|
55,275,080,951 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
36,000,000,000 |
36,000,000,000 |
|
36,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,754,235 |
28,754,235 |
|
28,754,235 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,080,149,036 |
14,580,149,036 |
|
14,580,149,036 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,419,917,927 |
6,516,763,118 |
|
4,666,177,680 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,744,159,658 |
4,616,845,191 |
|
3,013,919,466 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,675,758,269 |
1,899,917,927 |
|
1,652,258,214 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
10,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
110,726,195,456 |
96,600,204,858 |
|
103,823,343,804 |
|