MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 72,554,947,971 54,345,344,136 63,164,162,273
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,862,945,804 11,158,487,778 12,454,367,658
1. Tiền 6,512,945,804 1,458,487,778 4,454,367,658
2. Các khoản tương đương tiền 5,350,000,000 9,700,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,600,000,000 7,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,600,000,000 7,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,052,431,014 35,203,299,381 37,418,132,030
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,130,525,158 21,190,250,855 21,520,262,906
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,852,199,762 1,610,521,470 1,237,413,306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,069,706,094 12,573,239,674 15,023,576,530
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170,712,618 -363,120,712
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,551,536,716 4,115,085,929 4,795,681,790
1. Hàng tồn kho 9,551,536,716 4,115,085,929 4,795,681,790
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,088,034,437 268,471,048 895,980,795
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 636,845,727 161,034,455
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,081,796 624,756,508
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 436,106,914 107,436,593 271,224,287
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,171,247,485 42,254,860,722 40,659,181,531
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,511,442,955 22,513,519,291 33,692,842,775
1. Tài sản cố định hữu hình 18,801,826,601 21,978,975,797 33,491,312,179
- Nguyên giá 22,978,526,745 27,177,537,167 41,236,936,756
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,176,700,144 -5,198,561,370 -7,745,624,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 709,616,354 534,543,494 201,530,596
- Nguyên giá 1,090,797,838 1,090,797,838 1,090,797,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -381,181,484 -556,254,344 -889,267,242
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,264,946,832 12,907,146,099 243,763,291
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,264,946,832 12,907,146,099 243,763,291
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,394,857,698 6,394,752,541 6,394,457,462
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,175,749,605 4,175,749,605 4,175,749,605
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,375,000,000 2,375,000,000 2,375,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -155,891,907 -155,997,064 -156,292,143
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 439,442,791 328,118,003
1. Chi phí trả trước dài hạn 439,442,791 328,118,003
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 110,726,195,456 96,600,204,858 103,823,343,804
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,187,374,258 39,464,538,469 48,538,262,853
I. Nợ ngắn hạn 53,187,374,258 39,464,538,469 47,934,145,353
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,935,074,418 2,931,327,633 2,059,946,590
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,705,407,650 15,311,757,582 22,502,205,869
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 522,008,531 5,728,790
4. Phải trả người lao động 8,034,843,244 5,054,782,777 5,159,688,350
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 520,471,750 660,617,727
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 40,316,587 25,300,000 303,197,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,741,649,489 13,405,133,099 15,465,767,180
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,209,611,120 1,553,611,120 2,437,611,120
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 604,117,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 604,117,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 57,538,821,198 57,135,666,389 55,285,080,951
I. Vốn chủ sở hữu 57,528,821,198 57,125,666,389 55,275,080,951
1. Vốn góp của chủ sở hữu 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,754,235 28,754,235 28,754,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,080,149,036 14,580,149,036 14,580,149,036
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,419,917,927 6,516,763,118 4,666,177,680
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,744,159,658 4,616,845,191 3,013,919,466
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,675,758,269 1,899,917,927 1,652,258,214
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Nguồn kinh phí 10,000,000 10,000,000 10,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 110,726,195,456 96,600,204,858 103,823,343,804
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.