MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,251,128,477 90,451,219,768 72,554,947,971 54,345,344,136
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,285,839,245 24,889,435,130 11,862,945,804 11,158,487,778
1. Tiền 2,785,839,245 9,889,157,368 6,512,945,804 1,458,487,778
2. Các khoản tương đương tiền 5,500,000,000 15,000,277,762 5,350,000,000 9,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,900,000,000 12,900,000,000 3,600,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,900,000,000 12,900,000,000 3,600,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,234,958,852 39,671,077,153 50,052,431,014 35,203,299,381
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,098,962,216 26,302,332,794 35,130,525,158 21,190,250,855
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 975,477,192 3,108,648,188 1,852,199,762 1,610,521,470
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,160,519,444 10,260,096,171 13,069,706,094 12,573,239,674
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170,712,618
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,187,370,386 12,681,470,763 9,551,536,716 4,115,085,929
1. Hàng tồn kho 11,187,370,386 12,681,470,763 9,551,536,716 4,115,085,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,642,959,994 309,236,722 1,088,034,437 268,471,048
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 711,108,788 275,945,891 636,845,727 161,034,455
2. Thuế GTGT được khấu trừ 407,255,175 15,081,796
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 524,596,031 33,290,831 436,106,914 107,436,593
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,813,126,396 27,576,125,038 38,171,247,485 42,254,860,722
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,875,973,361 10,600,924,067 19,511,442,955 22,513,519,291
1. Tài sản cố định hữu hình 9,787,409,127 10,559,315,833 18,801,826,601 21,978,975,797
- Nguyên giá 12,438,287,552 13,867,974,825 22,978,526,745 27,177,537,167
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,650,878,425 -3,308,658,992 -4,176,700,144 -5,198,561,370
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 88,564,234 41,608,234 709,616,354 534,543,494
- Nguyên giá 288,859,900 288,859,900 1,090,797,838 1,090,797,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -200,295,666 -247,251,666 -381,181,484 -556,254,344
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 116,069,000 9,698,234,836 12,264,946,832 12,907,146,099
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 116,069,000 9,698,234,836 12,264,946,832 12,907,146,099
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,821,084,035 7,276,966,135 6,394,857,698 6,394,752,541
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,621,749,605 5,057,749,605 4,175,749,605 4,175,749,605
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,375,000,000 2,375,000,000 2,375,000,000 2,375,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -175,665,570 -155,783,470 -155,891,907 -155,997,064
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 439,442,791
1. Chi phí trả trước dài hạn 439,442,791
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 90,064,254,873 118,027,344,806 110,726,195,456 96,600,204,858
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,471,158,954 53,582,683,266 53,187,374,258 39,464,538,469
I. Nợ ngắn hạn 37,471,158,954 53,582,683,266 53,187,374,258 39,464,538,469
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,042,290,834 5,616,599,325 3,935,074,418 2,931,327,633
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,737,107,936 17,317,779,426 15,705,407,650 15,311,757,582
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 178,180,393 870,488,369 522,008,531
4. Phải trả người lao động 7,622,965,625 12,866,819,368 8,034,843,244 5,054,782,777
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 154,000,000 520,471,750 660,617,727
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 88,696,487 40,316,587 25,300,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,761,033,046 15,138,189,171 22,741,649,489 13,405,133,099
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,129,581,120 1,530,111,120 2,209,611,120 1,553,611,120
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,593,095,919 64,444,661,540 57,538,821,198 57,135,666,389
I. Vốn chủ sở hữu 52,583,095,919 64,434,661,540 57,528,821,198 57,125,666,389
1. Vốn góp của chủ sở hữu 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,754,235 28,754,235 28,754,235 28,754,235
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,580,149,036 7,580,149,036 14,080,149,036 14,580,149,036
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,974,192,648 20,825,758,269 7,419,917,927 6,516,763,118
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,974,192,648 18,991,565,621 5,744,159,658 4,616,845,191
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,834,192,648 1,675,758,269 1,899,917,927
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Nguồn kinh phí 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 90,064,254,873 118,027,344,806 110,726,195,456 96,600,204,858
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.