1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
286,930,191,204 |
281,044,382,485 |
|
252,898,400,088 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
286,930,191,204 |
281,044,382,485 |
|
252,898,400,088 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
262,067,783,464 |
259,562,076,201 |
|
234,765,115,458 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,862,407,740 |
21,482,306,284 |
|
18,133,284,630 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,669,322 |
12,350,721 |
|
22,548,829 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,948,274,407 |
3,662,475,373 |
|
1,529,189,402 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,948,274,407 |
3,662,475,373 |
|
1,529,189,402 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,385,846,498 |
11,725,935,627 |
|
11,843,956,986 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,569,956,157 |
6,106,246,005 |
|
4,782,687,071 |
|
12. Thu nhập khác |
85,297,455 |
|
|
10,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
47,305,916 |
633,701,602 |
|
1,264,860,510 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
37,991,539 |
-633,701,602 |
|
-1,254,860,510 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,607,947,696 |
5,472,544,403 |
|
3,527,826,561 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,340,022,295 |
2,003,660,412 |
|
1,180,446,540 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,267,925,401 |
3,468,883,991 |
|
2,347,380,021 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,267,925,401 |
3,468,883,991 |
|
2,347,380,021 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,634 |
1,734 |
|
1,174 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|