TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,313,423,973,469 |
2,029,224,854,190 |
1,817,272,120,713 |
2,021,993,070,266 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,748,878,450 |
33,223,291,028 |
37,001,057,056 |
85,290,580,835 |
|
1. Tiền |
29,748,878,450 |
24,223,291,878 |
37,001,057,056 |
44,290,580,835 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
8,999,999,150 |
|
41,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,474,836,484,337 |
1,244,511,403,768 |
1,267,296,422,915 |
1,396,725,870,328 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
284,408,819,180 |
166,411,910,398 |
153,137,724,166 |
118,272,541,906 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,487,370,050 |
8,439,137,880 |
28,685,767,045 |
44,549,371,129 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,188,940,295,107 |
1,069,660,355,490 |
1,085,472,931,704 |
1,233,903,957,293 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
770,524,776,045 |
723,393,847,224 |
506,153,878,901 |
533,415,790,876 |
|
1. Hàng tồn kho |
770,524,776,045 |
723,393,847,224 |
506,153,878,901 |
533,415,790,876 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,313,834,637 |
28,096,312,170 |
6,820,761,841 |
6,560,828,227 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,279,555,663 |
1,444,491,520 |
1,437,706,339 |
1,620,874,229 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,974,634,059 |
26,592,342,200 |
5,315,406,974 |
4,851,196,176 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
59,644,915 |
59,478,450 |
67,648,528 |
88,757,822 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,653,047,979 |
57,634,773,660 |
53,103,591,761 |
42,314,122,359 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
895,600,000 |
750,600,000 |
1,010,600,000 |
1,010,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
895,600,000 |
750,600,000 |
1,010,600,000 |
1,010,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,954,655,028 |
34,746,962,739 |
33,561,709,839 |
32,603,906,364 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,826,365,568 |
18,854,989,068 |
17,916,051,957 |
17,078,314,278 |
|
- Nguyên giá |
50,614,344,975 |
50,614,344,975 |
50,382,227,091 |
50,382,227,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,787,979,407 |
-31,759,355,907 |
-32,466,175,134 |
-33,303,912,813 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,128,289,460 |
15,891,973,671 |
15,645,657,882 |
15,525,592,086 |
|
- Nguyên giá |
19,585,000,000 |
20,595,000,000 |
20,595,000,000 |
20,595,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,456,710,540 |
-4,703,026,329 |
-4,949,342,118 |
-5,069,407,914 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,652,972,727 |
2,074,972,727 |
1,642,972,727 |
1,642,972,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,652,972,727 |
2,074,972,727 |
1,642,972,727 |
1,642,972,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,200,000,000 |
12,700,000,000 |
12,700,000,000 |
3,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,200,000,000 |
12,700,000,000 |
12,700,000,000 |
3,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,949,820,224 |
7,362,238,194 |
4,188,309,195 |
3,456,643,268 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,748,820,224 |
6,137,368,442 |
4,188,309,195 |
3,456,643,268 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,201,000,000 |
1,224,869,752 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,377,077,021,448 |
2,086,859,627,850 |
1,870,375,712,474 |
2,064,307,192,625 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,117,249,450,108 |
1,831,499,486,166 |
1,586,684,491,482 |
1,771,806,852,900 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,091,414,347,360 |
1,807,150,167,666 |
1,566,250,653,282 |
1,746,417,705,480 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
458,118,879,617 |
286,936,412,683 |
248,314,475,562 |
601,825,952,153 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,187,840,243 |
8,947,564,681 |
7,308,088,499 |
24,356,330,753 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,909,604,606 |
86,162,268 |
1,265,134,074 |
2,108,972,303 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,505,836,298 |
5,481,243,736 |
7,883,810,129 |
3,292,199,802 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,107,569,794 |
15,565,028,362 |
18,688,905,067 |
21,237,626,951 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,122,695,393,917 |
1,071,769,895,917 |
942,539,179,827 |
840,095,903,646 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
468,889,222,885 |
418,363,860,019 |
340,251,060,124 |
253,500,719,872 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,835,102,748 |
24,349,318,500 |
20,433,838,200 |
25,389,147,420 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
25,835,102,748 |
24,349,318,500 |
20,433,838,200 |
25,389,147,420 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
259,827,571,340 |
255,360,141,684 |
283,691,220,992 |
292,500,339,725 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
259,827,571,340 |
255,360,141,684 |
283,691,220,992 |
292,500,339,725 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
215,250,000,000 |
215,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
215,250,000,000 |
215,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
250,000,000 |
250,000,000 |
4,325,000,000 |
4,325,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,577,571,340 |
50,110,141,684 |
64,116,220,992 |
72,925,339,725 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
47,248,322,744 |
47,248,322,744 |
47,248,322,744 |
64,520,269,934 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,329,248,596 |
2,861,818,940 |
16,867,898,248 |
8,405,069,791 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,377,077,021,448 |
2,086,859,627,850 |
1,870,375,712,474 |
2,064,307,192,625 |
|