1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,740,367,424 |
270,360,665,244 |
180,455,634,309 |
128,447,995,941 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
125,740,367,424 |
270,360,665,244 |
180,455,634,309 |
128,447,995,941 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
111,537,984,672 |
229,319,899,463 |
171,633,367,251 |
115,339,697,947 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,202,382,752 |
41,040,765,781 |
8,822,267,058 |
13,108,297,994 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,976,309 |
7,736,474 |
58,079,696 |
85,967,715 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,170,307,044 |
1,753,739,639 |
1,411,626,048 |
1,493,833,719 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,706,245,852 |
1,363,456,009 |
1,492,822,719 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,035,366,327 |
3,042,449,328 |
6,337,225,620 |
1,504,356,683 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,728,515,976 |
8,199,997,488 |
15,076,764,413 |
7,691,118,174 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
280,169,714 |
28,052,315,800 |
-13,945,269,327 |
2,504,957,133 |
|
12. Thu nhập khác |
45,876,128 |
1,569,389,202 |
91,168,458 |
1,425,463,200 |
|
13. Chi phí khác |
77,626 |
35,514,803 |
657,983,825 |
4,834,431 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
45,798,502 |
1,533,874,399 |
-566,815,367 |
1,420,628,769 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
325,968,216 |
29,586,190,199 |
-14,512,084,694 |
3,925,585,902 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
82,533,955 |
5,918,308,040 |
-206,467,199 |
785,605,180 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
1,098,368,113 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
243,434,261 |
23,667,882,159 |
-14,305,617,495 |
2,041,612,609 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
243,434,261 |
23,667,882,159 |
-14,305,617,495 |
2,041,612,609 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12 |
1,129 |
-682 |
97 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
12 |
1,129 |
-682 |
97 |
|