MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải đa phương thức Vietranstimex (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 125,740,367,424 270,360,665,244 180,455,634,309 128,447,995,941
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 125,740,367,424 270,360,665,244 180,455,634,309 128,447,995,941
4. Giá vốn hàng bán 111,537,984,672 229,319,899,463 171,633,367,251 115,339,697,947
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,202,382,752 41,040,765,781 8,822,267,058 13,108,297,994
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,976,309 7,736,474 58,079,696 85,967,715
7. Chi phí tài chính 1,170,307,044 1,753,739,639 1,411,626,048 1,493,833,719
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,706,245,852 1,363,456,009 1,492,822,719
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,035,366,327 3,042,449,328 6,337,225,620 1,504,356,683
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,728,515,976 8,199,997,488 15,076,764,413 7,691,118,174
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 280,169,714 28,052,315,800 -13,945,269,327 2,504,957,133
12. Thu nhập khác 45,876,128 1,569,389,202 91,168,458 1,425,463,200
13. Chi phí khác 77,626 35,514,803 657,983,825 4,834,431
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 45,798,502 1,533,874,399 -566,815,367 1,420,628,769
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 325,968,216 29,586,190,199 -14,512,084,694 3,925,585,902
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 82,533,955 5,918,308,040 -206,467,199 785,605,180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,098,368,113
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 243,434,261 23,667,882,159 -14,305,617,495 2,041,612,609
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 243,434,261 23,667,882,159 -14,305,617,495 2,041,612,609
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 12 1,129 -682 97
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 12 1,129 -682 97
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.