MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 212,450,459,540 202,252,471,612 175,917,304,731 159,263,180,580
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,328,714,273 17,427,263,001 32,911,028,886 11,949,613,048
1. Tiền 3,328,714,273 9,427,263,001 24,911,028,886 3,949,613,048
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,637,300,078 92,288,686,756 60,765,102,931 70,980,066,395
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,106,977,831 104,309,742,236 77,792,091,351 93,084,830,096
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,837,600,529 5,649,877,847 4,584,750,463 2,913,954,898
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,837,640,670 16,351,931,942 12,367,941,940 14,552,131,771
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -33,144,918,952 -34,022,865,269 -33,979,680,823 -39,570,850,370
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 114,156,491,537 88,782,740,904 78,618,839,679 73,253,102,215
1. Hàng tồn kho 114,299,530,727 88,782,740,904 78,618,839,679 73,253,102,215
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -143,039,190
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,327,953,652 3,753,780,951 3,622,333,235 3,080,398,922
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,406,275,115 3,079,007,009 2,876,833,604 3,080,398,922
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,957,762,031 460,661,867 745,499,631
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 963,916,506 214,112,075
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 223,953,703,455 190,568,775,795 185,401,787,117 179,706,871,817
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,578,730,343 2,578,730,343 2,578,730,343 2,552,311,718
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,578,730,343 2,578,730,343 2,578,730,343 2,552,311,718
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 175,887,331,800 160,171,278,804 154,122,242,438 153,138,431,806
1. Tài sản cố định hữu hình 98,204,131,286 91,440,870,752 86,792,490,388 87,209,335,758
- Nguyên giá 528,473,650,686 517,848,247,705 515,894,647,705 520,490,452,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -430,269,519,400 -426,407,376,953 -429,102,157,317 -433,281,116,947
2. Tài sản cố định thuê tài chính 68,343,067,817 67,045,414,631 65,747,761,445 64,450,108,259
- Nguyên giá 77,859,191,181 77,859,191,181 77,859,191,181 77,859,191,181
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,516,123,364 -10,813,776,550 -12,111,429,736 -13,409,082,922
3. Tài sản cố định vô hình 9,340,132,697 1,684,993,421 1,581,990,605 1,478,987,789
- Nguyên giá 11,558,307,783 3,766,607,975 3,766,607,975 3,766,607,975
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,218,175,086 -2,081,614,554 -2,184,617,370 -2,287,620,186
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,471,278,179 8,030,205,000 10,315,205,000 7,126,300,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,471,278,179 8,030,205,000 10,315,205,000 7,126,300,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 816,000,000 816,000,000 816,000,000 816,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 816,000,000 816,000,000 816,000,000 816,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,200,363,133 18,972,561,648 17,569,609,336 16,073,828,293
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,758,481,108 17,802,071,605 16,399,119,293 14,592,986,001
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 441,882,025 1,170,490,043 1,170,490,043 1,480,842,292
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 436,404,162,995 392,821,247,407 361,319,091,848 338,970,052,397
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 167,507,880,681 105,062,344,488 98,563,079,506 116,879,365,986
I. Nợ ngắn hạn 134,696,329,112 80,212,538,179 73,713,273,197 99,991,304,937
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,065,378,396 26,243,656,258 24,980,768,085 31,675,639,912
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,046,440,784 4,408,816,081 6,779,181,803 1,486,302,864
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 242,779,030 3,946,218,282 6,454,835,373 27,298,646,833
4. Phải trả người lao động 2,386,793,763 2,140,571,441 4,442,135,334
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,305,516,759 10,660,892,758 7,355,720,971 5,644,059,618
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,454,545,453 363,636,362 218,181,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,586,519,789 5,221,296,021 2,538,319,855 2,669,853,783
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,654,411,607 26,682,791,360 23,098,710,264 26,211,519,370
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 340,737,294 298,437,294 365,165,405 344,965,405
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,811,551,569 24,849,806,309 24,849,806,309 16,888,061,049
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 32,411,551,569 24,449,806,309 24,449,806,309 16,488,061,049
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 268,896,282,314 287,758,902,919 262,756,012,342 222,090,686,411
I. Vốn chủ sở hữu 268,896,282,314 287,758,902,919 262,756,012,342 222,090,686,411
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000 209,723,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,257,068,213 15,257,068,213 15,257,068,213 15,257,068,213
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,352,597,635 5,352,597,635 5,352,597,635 5,352,597,635
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,563,406,466 57,426,027,071 32,423,136,494 -8,242,189,437
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 37,470,778,134 37,470,778,134 37,394,250,023 37,394,250,023
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,092,628,332 19,955,248,937 -4,971,113,529 -45,636,439,460
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 436,404,162,995 392,821,247,407 361,319,091,848 338,970,052,397
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.