TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
212,450,459,540 |
202,252,471,612 |
175,917,304,731 |
159,263,180,580 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,328,714,273 |
17,427,263,001 |
32,911,028,886 |
11,949,613,048 |
|
1. Tiền |
3,328,714,273 |
9,427,263,001 |
24,911,028,886 |
3,949,613,048 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,637,300,078 |
92,288,686,756 |
60,765,102,931 |
70,980,066,395 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,106,977,831 |
104,309,742,236 |
77,792,091,351 |
93,084,830,096 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,837,600,529 |
5,649,877,847 |
4,584,750,463 |
2,913,954,898 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,837,640,670 |
16,351,931,942 |
12,367,941,940 |
14,552,131,771 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-33,144,918,952 |
-34,022,865,269 |
-33,979,680,823 |
-39,570,850,370 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
114,156,491,537 |
88,782,740,904 |
78,618,839,679 |
73,253,102,215 |
|
1. Hàng tồn kho |
114,299,530,727 |
88,782,740,904 |
78,618,839,679 |
73,253,102,215 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-143,039,190 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,327,953,652 |
3,753,780,951 |
3,622,333,235 |
3,080,398,922 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,406,275,115 |
3,079,007,009 |
2,876,833,604 |
3,080,398,922 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,957,762,031 |
460,661,867 |
745,499,631 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
963,916,506 |
214,112,075 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
223,953,703,455 |
190,568,775,795 |
185,401,787,117 |
179,706,871,817 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,578,730,343 |
2,578,730,343 |
2,578,730,343 |
2,552,311,718 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,578,730,343 |
2,578,730,343 |
2,578,730,343 |
2,552,311,718 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
175,887,331,800 |
160,171,278,804 |
154,122,242,438 |
153,138,431,806 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,204,131,286 |
91,440,870,752 |
86,792,490,388 |
87,209,335,758 |
|
- Nguyên giá |
528,473,650,686 |
517,848,247,705 |
515,894,647,705 |
520,490,452,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-430,269,519,400 |
-426,407,376,953 |
-429,102,157,317 |
-433,281,116,947 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
68,343,067,817 |
67,045,414,631 |
65,747,761,445 |
64,450,108,259 |
|
- Nguyên giá |
77,859,191,181 |
77,859,191,181 |
77,859,191,181 |
77,859,191,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,516,123,364 |
-10,813,776,550 |
-12,111,429,736 |
-13,409,082,922 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,340,132,697 |
1,684,993,421 |
1,581,990,605 |
1,478,987,789 |
|
- Nguyên giá |
11,558,307,783 |
3,766,607,975 |
3,766,607,975 |
3,766,607,975 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,218,175,086 |
-2,081,614,554 |
-2,184,617,370 |
-2,287,620,186 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,471,278,179 |
8,030,205,000 |
10,315,205,000 |
7,126,300,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,471,278,179 |
8,030,205,000 |
10,315,205,000 |
7,126,300,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
816,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,200,363,133 |
18,972,561,648 |
17,569,609,336 |
16,073,828,293 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,758,481,108 |
17,802,071,605 |
16,399,119,293 |
14,592,986,001 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
441,882,025 |
1,170,490,043 |
1,170,490,043 |
1,480,842,292 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
436,404,162,995 |
392,821,247,407 |
361,319,091,848 |
338,970,052,397 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
167,507,880,681 |
105,062,344,488 |
98,563,079,506 |
116,879,365,986 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
134,696,329,112 |
80,212,538,179 |
73,713,273,197 |
99,991,304,937 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,065,378,396 |
26,243,656,258 |
24,980,768,085 |
31,675,639,912 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,046,440,784 |
4,408,816,081 |
6,779,181,803 |
1,486,302,864 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
242,779,030 |
3,946,218,282 |
6,454,835,373 |
27,298,646,833 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,386,793,763 |
2,140,571,441 |
4,442,135,334 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,305,516,759 |
10,660,892,758 |
7,355,720,971 |
5,644,059,618 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,454,545,453 |
363,636,362 |
|
218,181,818 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,586,519,789 |
5,221,296,021 |
2,538,319,855 |
2,669,853,783 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
80,654,411,607 |
26,682,791,360 |
23,098,710,264 |
26,211,519,370 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
340,737,294 |
298,437,294 |
365,165,405 |
344,965,405 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
32,811,551,569 |
24,849,806,309 |
24,849,806,309 |
16,888,061,049 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,411,551,569 |
24,449,806,309 |
24,449,806,309 |
16,488,061,049 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
268,896,282,314 |
287,758,902,919 |
262,756,012,342 |
222,090,686,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
268,896,282,314 |
287,758,902,919 |
262,756,012,342 |
222,090,686,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
209,723,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,257,068,213 |
15,257,068,213 |
15,257,068,213 |
15,257,068,213 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,352,597,635 |
5,352,597,635 |
5,352,597,635 |
5,352,597,635 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,563,406,466 |
57,426,027,071 |
32,423,136,494 |
-8,242,189,437 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
37,470,778,134 |
37,470,778,134 |
37,394,250,023 |
37,394,250,023 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,092,628,332 |
19,955,248,937 |
-4,971,113,529 |
-45,636,439,460 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
436,404,162,995 |
392,821,247,407 |
361,319,091,848 |
338,970,052,397 |
|