TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
199,341,556,626 |
|
164,374,707,315 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,782,672,575 |
|
7,426,620,488 |
|
|
1. Tiền |
12,782,672,575 |
|
7,426,620,488 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,948,164,380 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,948,164,380 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
148,321,638,733 |
|
121,593,856,105 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
128,355,012,743 |
|
100,776,145,410 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,554,073,155 |
|
13,539,850,599 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,479,484,104 |
|
28,976,403,259 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,066,931,269 |
|
-21,698,543,163 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,736,137,359 |
|
31,644,288,404 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
16,736,137,359 |
|
31,644,288,404 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
552,943,579 |
|
3,709,942,318 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
511,714,499 |
|
2,626,541,202 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
41,229,080 |
|
1,068,196,804 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
15,204,312 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
99,203,544,543 |
|
125,162,869,448 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
793,629,195 |
|
793,629,195 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
793,629,195 |
|
793,629,195 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,320,879,850 |
|
89,886,194,644 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
73,403,365,810 |
|
79,028,274,072 |
|
|
- Nguyên giá |
550,070,860,636 |
|
561,682,786,711 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-476,667,494,826 |
|
-482,654,512,639 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,917,514,040 |
|
10,857,920,572 |
|
|
- Nguyên giá |
12,624,319,258 |
|
12,624,319,258 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,706,805,218 |
|
-1,766,398,686 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,874,810,260 |
|
1,119,565,441 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,874,810,260 |
|
1,119,565,441 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
816,000,000 |
|
20,816,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
816,000,000 |
|
816,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,398,225,238 |
|
12,547,480,168 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,398,225,238 |
|
8,914,804,195 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3,632,675,973 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
298,545,101,169 |
|
289,537,576,763 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,763,176,030 |
|
67,906,194,099 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
60,904,676,030 |
|
67,057,694,099 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,471,836,272 |
|
18,349,164,592 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,562,206,265 |
|
3,736,109,863 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,189,495,352 |
|
160,512,621 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
3,688,166,424 |
|
3,218,254,893 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,802,756,940 |
|
2,436,575,895 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
38,294,546 |
|
17,840,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,561,428,999 |
|
2,748,060,074 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,768,909,778 |
|
36,185,654,374 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
821,581,454 |
|
205,521,787 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
858,500,000 |
|
848,500,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
258,500,000 |
|
248,500,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
600,000,000 |
|
600,000,000 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
236,781,925,139 |
|
221,631,382,664 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
236,781,925,139 |
|
221,631,382,664 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,723,210,000 |
|
209,723,210,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,723,210,000 |
|
209,723,210,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,257,068,213 |
|
15,257,068,213 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,352,597,635 |
|
5,352,597,635 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,449,049,291 |
|
-8,701,493,184 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,430,271,661 |
|
-14,929,028,892 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,018,777,630 |
|
6,227,535,708 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
298,545,101,169 |
|
289,537,576,763 |
|
|