1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,949,175,213 |
|
5,279,598,254 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
15,931,972 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,949,175,213 |
|
5,263,666,282 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,054,473,221 |
|
5,116,398,832 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
894,701,992 |
|
147,267,450 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
395,837,528 |
|
610,360,919 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
15,985,474 |
|
10,641,302 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,985,474 |
|
10,641,302 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
345,041,565 |
|
276,251,656 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,194,276,676 |
|
1,311,568,349 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-264,764,195 |
|
-840,832,938 |
|
|
12. Thu nhập khác |
70,759,737 |
|
57,302,447 |
|
|
13. Chi phí khác |
217,676,661 |
|
277,027,155 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-146,916,924 |
|
-219,724,708 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-411,681,119 |
|
-1,060,557,646 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-411,681,119 |
|
-1,060,557,646 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-411,681,119 |
|
-1,060,557,646 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-206 |
|
-530 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|