1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,547,843,939 |
9,928,798,158 |
|
11,110,033,217 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,547,843,939 |
9,928,798,158 |
|
11,110,033,217 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,242,113,723 |
8,496,420,410 |
|
9,574,280,949 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
305,730,216 |
1,432,377,748 |
|
1,535,752,268 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
664,554,125 |
309,312,030 |
|
87,457,260 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,090,326 |
36,998,931 |
|
31,550,251 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,090,326 |
36,328,210 |
|
31,550,251 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
635,396,246 |
464,283,399 |
|
341,817,883 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
410,211,041 |
696,112,365 |
|
1,078,903,242 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-124,413,272 |
544,295,083 |
|
170,938,152 |
|
12. Thu nhập khác |
24,389,790 |
1,450,832,102 |
|
25,835,308 |
|
13. Chi phí khác |
-379,980,817 |
1,395,338,524 |
|
800,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
404,370,607 |
55,493,578 |
|
25,035,308 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
279,957,335 |
599,788,661 |
|
195,973,460 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
68,855,303 |
124,774,114 |
|
39,354,692 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-175 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
211,102,207 |
475,014,547 |
|
156,618,768 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
211,102,207 |
475,014,547 |
|
156,618,768 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
106 |
238 |
|
78 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|