TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
34,887,324,260 |
34,641,625,093 |
34,838,300,386 |
32,779,557,190 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
239,297,909 |
553,509,476 |
441,322,881 |
619,112,926 |
|
1. Tiền |
239,297,909 |
553,509,476 |
441,322,881 |
619,112,926 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,007,100,000 |
12,607,100,000 |
12,507,100,000 |
9,907,100,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,007,100,000 |
12,607,100,000 |
12,507,100,000 |
9,907,100,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,606,722,049 |
1,892,476,611 |
1,899,602,019 |
1,427,011,692 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,207,602,420 |
3,535,091,876 |
3,099,105,137 |
2,626,517,786 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
125,626,700 |
106,226,200 |
115,938,700 |
139,619,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
498,130,542 |
475,296,148 |
496,591,610 |
440,865,134 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,224,637,613 |
-2,224,137,613 |
-1,812,033,428 |
-1,779,990,428 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,019,899,709 |
19,558,958,562 |
19,887,171,163 |
19,821,109,422 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,715,362,373 |
23,236,923,054 |
25,030,791,710 |
23,592,950,198 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,695,462,664 |
-3,677,964,492 |
-5,143,620,547 |
-3,771,840,776 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,304,593 |
29,580,444 |
103,104,323 |
1,005,223,150 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,304,593 |
8,851,063 |
4,629,534 |
855,497,386 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
98,474,789 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
20,729,381 |
|
149,725,764 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,373,085,801 |
7,913,869,226 |
7,454,652,657 |
7,023,705,699 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,166,750,617 |
7,716,844,166 |
7,266,937,722 |
6,845,300,889 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,166,750,617 |
7,716,844,166 |
7,266,937,722 |
6,845,300,889 |
|
- Nguyên giá |
71,980,084,146 |
71,980,084,146 |
71,980,084,146 |
71,980,084,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-63,813,333,529 |
-64,263,239,980 |
-64,713,146,424 |
-65,134,783,257 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
118,000,000 |
118,000,000 |
118,000,000 |
118,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,000,000 |
-118,000,000 |
-118,000,000 |
-118,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
1,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,300,000,000 |
-1,300,000,000 |
-1,300,000,000 |
-1,300,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
206,335,184 |
197,025,060 |
187,714,935 |
178,404,810 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
206,335,184 |
197,025,060 |
187,714,935 |
178,404,810 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
43,260,410,061 |
42,555,494,319 |
42,292,953,043 |
39,803,262,889 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,473,662,537 |
8,369,431,566 |
9,982,757,860 |
8,459,824,340 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,473,662,537 |
8,369,431,566 |
9,982,757,860 |
8,459,824,340 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,707,835,049 |
4,057,477,046 |
6,358,817,806 |
2,910,152,209 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
193,295,687 |
85,322,302 |
97,825,275 |
438,646,339 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
630,497,053 |
815,668,276 |
230,916,335 |
244,950,024 |
|
4. Phải trả người lao động |
527,690,273 |
473,796,891 |
615,759,684 |
364,949,568 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
540,997,346 |
503,675,346 |
165,471,887 |
91,894,110 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
849,228,627 |
743,506,430 |
681,954,798 |
648,577,596 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
607,987,456 |
1,284,054,229 |
1,433,381,029 |
3,410,757,400 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
416,131,046 |
405,931,046 |
398,631,046 |
349,897,094 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
34,786,747,524 |
34,186,062,753 |
32,310,195,183 |
31,343,438,549 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
34,786,747,524 |
34,186,062,753 |
32,310,195,183 |
31,343,438,549 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
20,002,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,002,050,000 |
|
20,002,050,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,593,954,840 |
1,593,954,840 |
1,593,954,840 |
1,593,954,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
20,082,069,246 |
20,082,069,246 |
20,082,069,246 |
20,082,069,246 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,050,000 |
-2,050,000 |
-2,050,000 |
-2,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,511,475,098 |
6,511,475,098 |
6,511,475,098 |
6,511,475,098 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,400,751,660 |
-14,001,436,431 |
-15,877,304,001 |
-16,844,060,635 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,467,695,089 |
-3,068,379,860 |
-4,944,247,430 |
-966,756,634 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,933,056,571 |
-10,933,056,571 |
-10,933,056,571 |
-15,877,304,001 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
43,260,410,061 |
42,555,494,319 |
42,292,953,043 |
39,803,262,889 |
|