MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,887,324,260 34,641,625,093 34,838,300,386 32,779,557,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 239,297,909 553,509,476 441,322,881 619,112,926
1. Tiền 239,297,909 553,509,476 441,322,881 619,112,926
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,007,100,000 12,607,100,000 12,507,100,000 9,907,100,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,007,100,000 12,607,100,000 12,507,100,000 9,907,100,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,606,722,049 1,892,476,611 1,899,602,019 1,427,011,692
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,207,602,420 3,535,091,876 3,099,105,137 2,626,517,786
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 125,626,700 106,226,200 115,938,700 139,619,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 498,130,542 475,296,148 496,591,610 440,865,134
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,224,637,613 -2,224,137,613 -1,812,033,428 -1,779,990,428
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,019,899,709 19,558,958,562 19,887,171,163 19,821,109,422
1. Hàng tồn kho 20,715,362,373 23,236,923,054 25,030,791,710 23,592,950,198
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,695,462,664 -3,677,964,492 -5,143,620,547 -3,771,840,776
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,304,593 29,580,444 103,104,323 1,005,223,150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,304,593 8,851,063 4,629,534 855,497,386
2. Thuế GTGT được khấu trừ 98,474,789
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,729,381 149,725,764
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,373,085,801 7,913,869,226 7,454,652,657 7,023,705,699
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,166,750,617 7,716,844,166 7,266,937,722 6,845,300,889
1. Tài sản cố định hữu hình 8,166,750,617 7,716,844,166 7,266,937,722 6,845,300,889
- Nguyên giá 71,980,084,146 71,980,084,146 71,980,084,146 71,980,084,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,813,333,529 -64,263,239,980 -64,713,146,424 -65,134,783,257
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 118,000,000 118,000,000 118,000,000 118,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,000,000 -118,000,000 -118,000,000 -118,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,300,000,000 -1,300,000,000 -1,300,000,000 -1,300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 206,335,184 197,025,060 187,714,935 178,404,810
1. Chi phí trả trước dài hạn 206,335,184 197,025,060 187,714,935 178,404,810
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 43,260,410,061 42,555,494,319 42,292,953,043 39,803,262,889
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,473,662,537 8,369,431,566 9,982,757,860 8,459,824,340
I. Nợ ngắn hạn 8,473,662,537 8,369,431,566 9,982,757,860 8,459,824,340
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,707,835,049 4,057,477,046 6,358,817,806 2,910,152,209
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 193,295,687 85,322,302 97,825,275 438,646,339
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 630,497,053 815,668,276 230,916,335 244,950,024
4. Phải trả người lao động 527,690,273 473,796,891 615,759,684 364,949,568
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 540,997,346 503,675,346 165,471,887 91,894,110
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 849,228,627 743,506,430 681,954,798 648,577,596
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 607,987,456 1,284,054,229 1,433,381,029 3,410,757,400
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 416,131,046 405,931,046 398,631,046 349,897,094
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 34,786,747,524 34,186,062,753 32,310,195,183 31,343,438,549
I. Vốn chủ sở hữu 34,786,747,524 34,186,062,753 32,310,195,183 31,343,438,549
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,002,050,000 20,002,050,000 20,002,050,000 20,002,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,002,050,000 20,002,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,593,954,840 1,593,954,840 1,593,954,840 1,593,954,840
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,082,069,246 20,082,069,246 20,082,069,246 20,082,069,246
5. Cổ phiếu quỹ -2,050,000 -2,050,000 -2,050,000 -2,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,511,475,098 6,511,475,098 6,511,475,098 6,511,475,098
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -13,400,751,660 -14,001,436,431 -15,877,304,001 -16,844,060,635
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,467,695,089 -3,068,379,860 -4,944,247,430 -966,756,634
- LNST chưa phân phối kỳ này -10,933,056,571 -10,933,056,571 -10,933,056,571 -15,877,304,001
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 43,260,410,061 42,555,494,319 42,292,953,043 39,803,262,889
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.