MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Từ Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,870,959,971 39,210,367,923 39,562,691,177 38,810,831,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,453,497,804 3,119,349,034 1,881,496,668 1,425,212,372
1. Tiền 3,453,497,804 3,119,349,034 1,881,496,668 1,425,212,372
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,297,159,179 15,101,895,833 18,101,895,833 18,601,895,833
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,297,159,179 15,101,895,833 18,101,895,833 18,601,895,833
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,527,172,334 2,862,571,304 4,463,122,926 4,224,968,792
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,139,665,618 2,716,519,863 4,507,830,177 4,342,759,377
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 542,417,939 209,552,062 170,701,200 224,368,282
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,900,000 105,089,485 97,069,317 90,393,836
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,130,144,145 2,107,960,762 1,920,016,833 1,793,491,898
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,306,955,368 -2,276,550,868 -2,232,494,601 -2,226,044,601
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 18,593,130,654 18,063,878,254 15,116,175,750 14,558,754,839
1. Hàng tồn kho 21,798,773,300 21,269,520,900 17,734,376,393 17,041,836,482
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,205,642,646 -3,205,642,646 -2,618,200,643 -2,483,081,643
V.Tài sản ngắn hạn khác 62,673,498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 62,673,498
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,085,584,962 14,351,961,101 13,628,722,456 14,031,040,643
I. Các khoản phải thu dài hạn 140,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 140,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,006,415,277 12,403,442,543 11,800,469,834 12,291,192,404
1. Tài sản cố định hữu hình 12,969,540,266 12,373,942,531 11,778,344,821 12,276,442,390
- Nguyên giá 73,720,462,840 73,720,462,840 73,720,462,840 74,539,455,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,750,922,574 -61,346,520,309 -61,942,118,019 -62,263,013,101
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,875,011 29,500,012 22,125,013 14,750,014
- Nguyên giá 118,000,000 118,000,000 118,000,000 118,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,124,989 -88,499,988 -95,874,987 -103,249,986
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,233,719 334,499,114 267,575,956
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,233,719 334,499,114 267,575,956
V. Đầu tư tài chính dài hạn 257,610,582 1,260,000,000 1,260,000,000 1,260,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000 1,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,042,389,418 -1,300,000,000 -1,300,000,000 -1,300,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,260,000,000 1,260,000,000 1,260,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,650,325,384 354,019,444 300,676,666 479,848,239
1. Chi phí trả trước dài hạn 390,325,384 354,019,444 300,676,666 479,848,239
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,260,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,956,544,933 53,562,329,024 53,191,413,633 52,841,872,479
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,621,712,256 6,763,344,174 8,304,853,669 8,656,733,100
I. Nợ ngắn hạn 7,621,712,256 6,763,344,174 8,304,853,669 8,656,733,100
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,232,806,159 3,674,548,499 4,022,612,473 5,098,507,511
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 259,451,193 306,480,456 405,844,923 362,924,276
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 445,620,301 518,216,701 580,010,870 511,369,402
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 155,156,667 44,756,667 80,796,803 128,666,667
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,228,197,854 1,033,830,769 1,034,777,518 883,241,198
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 475,186,000 500,100,000 1,500,000,000 1,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 825,294,082 685,411,082 680,811,082 672,024,046
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 48,334,832,677 46,798,984,850 44,886,559,964 44,185,139,379
I. Vốn chủ sở hữu 48,334,832,677 46,798,984,850 44,886,559,964 44,185,139,379
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,002,050,000 20,002,050,000 20,002,050,000 20,002,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 20,002,050,000 20,002,050,000 20,002,050,000 20,002,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,593,954,840 1,593,954,840 1,593,954,840 1,593,954,840
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 18,979,183,250 18,979,183,250 18,979,183,250 20,082,069,246
5. Cổ phiếu quỹ -2,050,000 -2,050,000 -2,050,000 -2,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,614,361,094 7,614,361,094 7,614,361,094 6,511,475,098
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 147,333,493 -1,388,514,334 -3,300,939,220 -4,002,359,805
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 66,163,534 -1,329,759,361 -3,037,060,929 -3,738,481,514
- LNST chưa phân phối kỳ này 81,169,959 -58,754,973 -263,878,291 -263,878,291
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,956,544,933 53,562,329,024 53,191,413,633 52,841,872,479
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.