1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
986,115,769,991 |
1,478,660,046,981 |
1,133,098,908,821 |
1,029,040,607,335 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
986,115,769,991 |
1,478,660,046,981 |
1,133,098,908,821 |
1,029,040,607,335 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
853,822,231,981 |
1,333,569,184,225 |
1,105,120,878,449 |
937,612,653,907 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
132,293,538,010 |
145,090,862,756 |
27,978,030,372 |
91,427,953,428 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,269,930,252 |
660,075,831 |
244,059,995,022 |
2,230,236,880 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,721,809,675 |
29,716,505,797 |
-29,690,181,583 |
18,568,157,380 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,687,693,092 |
24,197,344,928 |
18,289,406,901 |
9,445,741,728 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-57,978,588,238 |
-44,458,519,642 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,303,765,204 |
11,162,758,803 |
11,256,427,419 |
5,373,783,351 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
52,617,327,262 |
53,332,215,059 |
60,525,062,432 |
53,930,947,781 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,058,022,117 |
7,080,939,286 |
229,946,717,126 |
15,785,301,796 |
|
12. Thu nhập khác |
204,320,430 |
18,752,677 |
163,885,511 |
1,067,618,039 |
|
13. Chi phí khác |
456,549,327 |
101,815,875 |
776,799,980 |
439,652,653 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-252,228,897 |
-83,063,198 |
-612,914,469 |
627,965,386 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,310,251,014 |
6,997,876,088 |
229,333,802,657 |
16,413,267,182 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,310,251,014 |
6,997,876,088 |
229,333,802,657 |
16,413,267,182 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,963,831,793 |
6,970,890,781 |
229,395,166,367 |
16,206,081,400 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
653,580,779 |
26,985,307 |
-61,363,710 |
207,185,782 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
565 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|