MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Du lịch và Tiếp thị Giao thông Vận tải Việt Nam - Vietravel (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 986,115,769,991 1,478,660,046,981 1,133,098,908,821 1,029,040,607,335
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 986,115,769,991 1,478,660,046,981 1,133,098,908,821 1,029,040,607,335
4. Giá vốn hàng bán 853,822,231,981 1,333,569,184,225 1,105,120,878,449 937,612,653,907
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 132,293,538,010 145,090,862,756 27,978,030,372 91,427,953,428
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,269,930,252 660,075,831 244,059,995,022 2,230,236,880
7. Chi phí tài chính 26,721,809,675 29,716,505,797 -29,690,181,583 18,568,157,380
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,687,693,092 24,197,344,928 18,289,406,901 9,445,741,728
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -57,978,588,238 -44,458,519,642
9. Chi phí bán hàng 5,303,765,204 11,162,758,803 11,256,427,419 5,373,783,351
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,617,327,262 53,332,215,059 60,525,062,432 53,930,947,781
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -6,058,022,117 7,080,939,286 229,946,717,126 15,785,301,796
12. Thu nhập khác 204,320,430 18,752,677 163,885,511 1,067,618,039
13. Chi phí khác 456,549,327 101,815,875 776,799,980 439,652,653
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -252,228,897 -83,063,198 -612,914,469 627,965,386
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,310,251,014 6,997,876,088 229,333,802,657 16,413,267,182
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,310,251,014 6,997,876,088 229,333,802,657 16,413,267,182
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -6,963,831,793 6,970,890,781 229,395,166,367 16,206,081,400
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 653,580,779 26,985,307 -61,363,710 207,185,782
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 565
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.