TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,869,744,343,397 |
2,015,085,247,277 |
2,149,253,698,523 |
2,218,023,061,507 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
64,295,198,579 |
61,091,074,520 |
79,166,441,694 |
90,495,859,554 |
|
1. Tiền |
49,665,198,579 |
45,561,974,520 |
64,385,743,064 |
75,115,859,554 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,630,000,000 |
15,529,100,000 |
14,780,698,630 |
15,380,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,292,107,500 |
3,002,388,750 |
6,402,581,250 |
12,128,693,750 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,292,107,500 |
3,002,388,750 |
6,402,581,250 |
12,128,693,750 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,596,369,475,282 |
1,747,103,877,181 |
1,818,421,762,562 |
1,841,595,031,614 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
209,206,991,568 |
289,673,018,945 |
358,024,498,421 |
308,756,290,746 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
259,937,671,879 |
394,961,498,943 |
389,204,249,043 |
467,889,170,696 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
43,500,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,094,168,118,795 |
1,072,912,666,253 |
1,081,636,322,058 |
1,076,331,388,378 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,443,306,960 |
-10,443,306,960 |
-10,443,306,960 |
-11,381,818,206 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
258,833,502 |
437,013,736 |
114,288,762 |
68,408,989 |
|
1. Hàng tồn kho |
258,833,502 |
437,013,736 |
114,288,762 |
68,408,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
207,528,728,534 |
203,450,893,090 |
245,148,624,255 |
273,735,067,600 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
206,682,740,131 |
202,420,698,435 |
243,943,511,000 |
272,255,662,412 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
590,836,842 |
639,659,336 |
731,954,333 |
1,234,240,342 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
100,264,981 |
243,316,852 |
333,297,827 |
108,233,446 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
154,886,580 |
147,218,467 |
139,861,095 |
136,931,400 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
164,577,267,005 |
150,271,574,202 |
147,064,961,229 |
123,659,575,243 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,914,655,665 |
8,032,155,665 |
8,226,405,665 |
7,927,605,665 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,914,655,665 |
8,032,155,665 |
8,226,405,665 |
7,927,605,665 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,170,744,035 |
34,005,447,867 |
29,756,167,548 |
25,610,330,836 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,527,068,118 |
21,169,225,255 |
17,582,169,467 |
14,073,169,069 |
|
- Nguyên giá |
202,198,723,801 |
202,695,579,741 |
202,807,395,045 |
202,903,424,845 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-177,671,655,683 |
-181,526,354,486 |
-185,225,225,578 |
-188,830,255,776 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,643,675,917 |
12,836,222,612 |
12,173,998,081 |
11,537,161,767 |
|
- Nguyên giá |
32,385,111,113 |
32,440,111,113 |
32,440,111,113 |
32,540,111,113 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,741,435,196 |
-19,603,888,501 |
-20,266,113,032 |
-21,002,949,346 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
71,465,014,515 |
71,465,014,515 |
71,983,008,772 |
72,833,327,030 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
71,465,014,515 |
71,465,014,515 |
71,983,008,772 |
72,833,327,030 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
37,753,167,996 |
24,272,941,401 |
24,268,419,257 |
4,509,540,413 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
733,420,982 |
733,420,982 |
733,420,982 |
733,420,982 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
181,913,259,431 |
181,913,259,431 |
181,913,259,431 |
181,913,259,431 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-144,893,512,417 |
-158,373,739,012 |
-158,378,261,156 |
-178,137,140,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,273,684,794 |
12,496,014,754 |
12,830,959,987 |
12,778,771,299 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,243,222,294 |
11,525,362,754 |
11,919,673,487 |
11,922,370,299 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
128,430,000 |
128,755,000 |
129,525,000 |
134,775,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
902,032,500 |
841,897,000 |
781,761,500 |
721,626,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,034,321,610,402 |
2,165,356,821,479 |
2,296,318,659,752 |
2,341,682,636,750 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,656,941,781,711 |
1,779,049,654,480 |
1,883,728,197,649 |
1,905,015,178,097 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,645,834,944,181 |
1,774,038,854,480 |
1,880,174,097,649 |
1,903,298,778,097 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
453,198,611,804 |
529,663,006,969 |
565,275,045,222 |
589,835,415,474 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
435,721,985,657 |
474,070,716,501 |
356,167,442,307 |
284,219,678,138 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,788,950,458 |
40,302,956,460 |
32,772,907,560 |
45,602,354,785 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,137,307,784 |
26,472,242,675 |
26,378,709,549 |
36,586,521,989 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,143,908,246 |
378,519,762 |
231,709,151 |
458,896,490 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
164,220,000 |
165,531,600 |
16,760,100 |
182,014,195 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
9,700,000 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
231,708,773,428 |
260,440,061,997 |
302,829,218,275 |
239,289,906,707 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
461,980,395,218 |
440,555,026,930 |
594,511,513,899 |
705,143,498,733 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,990,791,586 |
1,990,791,586 |
1,990,791,586 |
1,970,791,586 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,106,837,530 |
5,010,800,000 |
3,554,100,000 |
1,716,400,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,482,097,530 |
1,068,800,000 |
1,253,100,000 |
1,056,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,624,740,000 |
3,942,000,000 |
2,301,000,000 |
660,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
377,379,828,691 |
386,307,166,999 |
412,590,462,103 |
436,667,458,653 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
377,379,828,691 |
386,307,166,999 |
412,590,462,103 |
436,667,458,653 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
292,948,330,000 |
292,948,330,000 |
292,948,330,000 |
292,948,330,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
292,948,330,000 |
292,948,330,000 |
292,948,330,000 |
292,948,330,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
123,282,805,325 |
123,282,805,325 |
123,227,805,325 |
123,227,805,325 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-6,860,283,300 |
-6,860,283,300 |
-6,860,283,300 |
-6,860,283,300 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,932,440,763 |
2,895,676,765 |
814,594,967 |
1,135,416,515 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,076,888,391 |
23,076,888,391 |
23,076,888,391 |
23,076,888,391 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-61,477,650,351 |
-51,293,081,609 |
-22,997,150,611 |
1,159,527,375 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-77,683,731,751 |
-79,669,214,889 |
-80,191,209,979 |
-80,205,812,559 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,206,081,400 |
28,376,133,280 |
57,194,059,368 |
81,365,339,934 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,477,297,863 |
2,256,831,427 |
2,380,277,331 |
1,979,774,347 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,034,321,610,402 |
2,165,356,821,479 |
2,296,318,659,752 |
2,341,682,636,750 |
|