MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,869,744,343,397 2,015,085,247,277 2,149,253,698,523 2,218,023,061,507
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,295,198,579 61,091,074,520 79,166,441,694 90,495,859,554
1. Tiền 49,665,198,579 45,561,974,520 64,385,743,064 75,115,859,554
2. Các khoản tương đương tiền 14,630,000,000 15,529,100,000 14,780,698,630 15,380,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,292,107,500 3,002,388,750 6,402,581,250 12,128,693,750
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,292,107,500 3,002,388,750 6,402,581,250 12,128,693,750
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,596,369,475,282 1,747,103,877,181 1,818,421,762,562 1,841,595,031,614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 209,206,991,568 289,673,018,945 358,024,498,421 308,756,290,746
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 259,937,671,879 394,961,498,943 389,204,249,043 467,889,170,696
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 43,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,094,168,118,795 1,072,912,666,253 1,081,636,322,058 1,076,331,388,378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,443,306,960 -10,443,306,960 -10,443,306,960 -11,381,818,206
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 258,833,502 437,013,736 114,288,762 68,408,989
1. Hàng tồn kho 258,833,502 437,013,736 114,288,762 68,408,989
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 207,528,728,534 203,450,893,090 245,148,624,255 273,735,067,600
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 206,682,740,131 202,420,698,435 243,943,511,000 272,255,662,412
2. Thuế GTGT được khấu trừ 590,836,842 639,659,336 731,954,333 1,234,240,342
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 100,264,981 243,316,852 333,297,827 108,233,446
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 154,886,580 147,218,467 139,861,095 136,931,400
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 164,577,267,005 150,271,574,202 147,064,961,229 123,659,575,243
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,914,655,665 8,032,155,665 8,226,405,665 7,927,605,665
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,914,655,665 8,032,155,665 8,226,405,665 7,927,605,665
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,170,744,035 34,005,447,867 29,756,167,548 25,610,330,836
1. Tài sản cố định hữu hình 24,527,068,118 21,169,225,255 17,582,169,467 14,073,169,069
- Nguyên giá 202,198,723,801 202,695,579,741 202,807,395,045 202,903,424,845
- Giá trị hao mòn lũy kế -177,671,655,683 -181,526,354,486 -185,225,225,578 -188,830,255,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,643,675,917 12,836,222,612 12,173,998,081 11,537,161,767
- Nguyên giá 32,385,111,113 32,440,111,113 32,440,111,113 32,540,111,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,741,435,196 -19,603,888,501 -20,266,113,032 -21,002,949,346
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 71,465,014,515 71,465,014,515 71,983,008,772 72,833,327,030
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 71,465,014,515 71,465,014,515 71,983,008,772 72,833,327,030
V. Đầu tư tài chính dài hạn 37,753,167,996 24,272,941,401 24,268,419,257 4,509,540,413
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 733,420,982 733,420,982 733,420,982 733,420,982
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 181,913,259,431 181,913,259,431 181,913,259,431 181,913,259,431
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -144,893,512,417 -158,373,739,012 -158,378,261,156 -178,137,140,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,273,684,794 12,496,014,754 12,830,959,987 12,778,771,299
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,243,222,294 11,525,362,754 11,919,673,487 11,922,370,299
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 128,430,000 128,755,000 129,525,000 134,775,000
5. Lợi thế thương mại 902,032,500 841,897,000 781,761,500 721,626,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,034,321,610,402 2,165,356,821,479 2,296,318,659,752 2,341,682,636,750
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,656,941,781,711 1,779,049,654,480 1,883,728,197,649 1,905,015,178,097
I. Nợ ngắn hạn 1,645,834,944,181 1,774,038,854,480 1,880,174,097,649 1,903,298,778,097
1. Phải trả người bán ngắn hạn 453,198,611,804 529,663,006,969 565,275,045,222 589,835,415,474
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 435,721,985,657 474,070,716,501 356,167,442,307 284,219,678,138
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,788,950,458 40,302,956,460 32,772,907,560 45,602,354,785
4. Phải trả người lao động 25,137,307,784 26,472,242,675 26,378,709,549 36,586,521,989
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,143,908,246 378,519,762 231,709,151 458,896,490
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 164,220,000 165,531,600 16,760,100 182,014,195
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 9,700,000
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 231,708,773,428 260,440,061,997 302,829,218,275 239,289,906,707
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 461,980,395,218 440,555,026,930 594,511,513,899 705,143,498,733
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,990,791,586 1,990,791,586 1,990,791,586 1,970,791,586
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,106,837,530 5,010,800,000 3,554,100,000 1,716,400,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,482,097,530 1,068,800,000 1,253,100,000 1,056,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,624,740,000 3,942,000,000 2,301,000,000 660,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 377,379,828,691 386,307,166,999 412,590,462,103 436,667,458,653
I. Vốn chủ sở hữu 377,379,828,691 386,307,166,999 412,590,462,103 436,667,458,653
1. Vốn góp của chủ sở hữu 292,948,330,000 292,948,330,000 292,948,330,000 292,948,330,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 292,948,330,000 292,948,330,000 292,948,330,000 292,948,330,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 123,282,805,325 123,282,805,325 123,227,805,325 123,227,805,325
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -6,860,283,300 -6,860,283,300 -6,860,283,300 -6,860,283,300
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,932,440,763 2,895,676,765 814,594,967 1,135,416,515
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,076,888,391 23,076,888,391 23,076,888,391 23,076,888,391
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -61,477,650,351 -51,293,081,609 -22,997,150,611 1,159,527,375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -77,683,731,751 -79,669,214,889 -80,191,209,979 -80,205,812,559
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,206,081,400 28,376,133,280 57,194,059,368 81,365,339,934
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,477,297,863 2,256,831,427 2,380,277,331 1,979,774,347
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,034,321,610,402 2,165,356,821,479 2,296,318,659,752 2,341,682,636,750
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.