MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 262,550,788,529 262,441,664,413
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 262,550,788,529 262,441,664,413
4. Giá vốn hàng bán 216,445,874,816 223,006,234,648
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,104,913,713 39,435,429,765
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,496,967,049 2,922,507,510
7. Chi phí tài chính 6,555,874,728 6,165,833,267
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,471,400,633 6,100,317,050
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 558,683,312 332,889,951
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,035,038,467 18,910,362,816
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,452,284,255 16,948,851,241
12. Thu nhập khác 13,546,282,922 92,092,601
13. Chi phí khác 59,469,644 38,250,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,486,813,278 53,842,601
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 35,939,097,533 17,002,693,842
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,393,197,901 4,292,066,905
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,060,000 6,060,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,539,839,632 12,704,566,937
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,539,839,632 12,704,566,937
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 362 161
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.