1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
262,550,788,529 |
262,441,664,413 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
262,550,788,529 |
262,441,664,413 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
216,445,874,816 |
223,006,234,648 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
46,104,913,713 |
39,435,429,765 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
3,496,967,049 |
2,922,507,510 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
6,555,874,728 |
6,165,833,267 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
6,471,400,633 |
6,100,317,050 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
558,683,312 |
332,889,951 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
20,035,038,467 |
18,910,362,816 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
22,452,284,255 |
16,948,851,241 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
13,546,282,922 |
92,092,601 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
59,469,644 |
38,250,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
13,486,813,278 |
53,842,601 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
35,939,097,533 |
17,002,693,842 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
7,393,197,901 |
4,292,066,905 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
6,060,000 |
6,060,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
28,539,839,632 |
12,704,566,937 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
28,539,839,632 |
12,704,566,937 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
362 |
161 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|