1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
370,857,807,533 |
362,321,549,379 |
294,880,224,319 |
351,753,748,375 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
370,857,807,533 |
362,321,549,379 |
294,880,224,319 |
351,753,748,375 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
328,209,682,620 |
314,971,907,063 |
257,864,771,988 |
309,372,949,707 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,648,124,913 |
47,349,642,316 |
37,015,452,331 |
42,380,798,668 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
755,251,090 |
944,479,009 |
796,120,373 |
453,020,225 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,438,768,603 |
13,860,299,008 |
18,130,293,467 |
23,198,996,417 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,438,768,603 |
13,860,299,008 |
11,502,606,701 |
11,532,617,749 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
489,726,476 |
962,038,769 |
602,581,101 |
1,039,757,353 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,449,947,723 |
9,890,476,719 |
11,184,048,493 |
10,310,603,993 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,697,367,843 |
16,453,066,935 |
7,894,649,643 |
8,284,461,130 |
|
12. Thu nhập khác |
71,105,259 |
564,597,311 |
9,631,843,733 |
12,885,914,241 |
|
13. Chi phí khác |
2,754,742 |
232,519,688 |
1,978,035,780 |
1,626,821,648 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
68,350,517 |
332,077,623 |
7,653,807,953 |
11,259,092,593 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,765,718,360 |
16,785,144,558 |
15,548,457,596 |
19,543,553,723 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,874,721,345 |
4,235,823,674 |
3,447,885,673 |
4,260,307,757 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,890,997,015 |
12,549,320,884 |
12,100,571,923 |
15,283,245,966 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,890,997,015 |
12,549,320,884 |
12,100,571,923 |
15,283,245,966 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
240 |
159 |
153 |
194 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|