MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VITACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,641,124,531,918 1,564,150,715,475 1,526,076,104,077 1,335,025,601,795
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,641,124,531,918 1,564,150,715,475 1,526,076,104,077 1,335,025,601,795
4. Giá vốn hàng bán 1,433,146,347,792 1,417,594,063,367 1,359,316,768,619 1,141,604,396,412
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 207,978,184,126 146,556,652,108 166,759,335,458 193,421,205,383
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,176,280,588 9,379,075,453 3,550,408,121 2,822,725,414
7. Chi phí tài chính 97,630,098,406 73,278,231,104 57,739,605,633 90,137,841,644
- Trong đó: Chi phí lãi vay 97,630,098,406 73,278,231,104 57,739,605,633 44,652,608,995
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,827,978,416 2,206,293,529 2,919,316,070 4,351,574,471
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,456,995,299 36,013,209,670 38,760,283,799 48,948,192,771
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 57,946,865,798 24,993,196,837 58,172,890,744 52,806,321,911
12. Thu nhập khác 6,320,724,390 45,667,805,927 10,732,965,493 21,097,788,180
13. Chi phí khác 6,684,807,341 7,486,719,100 1,331,076,106 1,395,493,763
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -364,082,951 38,181,086,827 9,401,889,387 19,702,294,417
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 56,872,466,091 61,090,847,956 67,389,817,191 72,508,616,328
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,289,128,449 16,127,215,353 14,597,450,392 17,674,299,052
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,290,847,701 320,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 49,292,489,941 44,963,632,603 52,472,366,799 54,834,317,276
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 49,292,489,941 44,963,632,603 52,472,366,799 54,834,317,276
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 625 570 665 695
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.