1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,641,124,531,918 |
1,564,150,715,475 |
1,526,076,104,077 |
1,335,025,601,795 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,641,124,531,918 |
1,564,150,715,475 |
1,526,076,104,077 |
1,335,025,601,795 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,433,146,347,792 |
1,417,594,063,367 |
1,359,316,768,619 |
1,141,604,396,412 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
207,978,184,126 |
146,556,652,108 |
166,759,335,458 |
193,421,205,383 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,176,280,588 |
9,379,075,453 |
3,550,408,121 |
2,822,725,414 |
|
7. Chi phí tài chính |
97,630,098,406 |
73,278,231,104 |
57,739,605,633 |
90,137,841,644 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
97,630,098,406 |
73,278,231,104 |
57,739,605,633 |
44,652,608,995 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,827,978,416 |
2,206,293,529 |
2,919,316,070 |
4,351,574,471 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,456,995,299 |
36,013,209,670 |
38,760,283,799 |
48,948,192,771 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
57,946,865,798 |
24,993,196,837 |
58,172,890,744 |
52,806,321,911 |
|
12. Thu nhập khác |
6,320,724,390 |
45,667,805,927 |
10,732,965,493 |
21,097,788,180 |
|
13. Chi phí khác |
6,684,807,341 |
7,486,719,100 |
1,331,076,106 |
1,395,493,763 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-364,082,951 |
38,181,086,827 |
9,401,889,387 |
19,702,294,417 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,872,466,091 |
61,090,847,956 |
67,389,817,191 |
72,508,616,328 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,289,128,449 |
16,127,215,353 |
14,597,450,392 |
17,674,299,052 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,290,847,701 |
|
320,000,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,292,489,941 |
44,963,632,603 |
52,472,366,799 |
54,834,317,276 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,292,489,941 |
44,963,632,603 |
52,472,366,799 |
54,834,317,276 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
625 |
570 |
665 |
695 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|