TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
809,734,967,583 |
815,896,085,072 |
902,797,941,975 |
942,109,030,886 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
622,672,583,809 |
628,233,374,725 |
697,519,045,188 |
740,620,646,441 |
|
1. Tiền |
27,672,583,809 |
58,233,374,725 |
72,519,045,188 |
60,620,646,441 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
595,000,000,000 |
570,000,000,000 |
625,000,000,000 |
680,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
87,760,796,516 |
94,408,602,806 |
112,946,989,276 |
108,595,669,744 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
64,059,110,000 |
68,731,666,388 |
82,881,428,796 |
82,427,793,431 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,031,487,992 |
5,049,390,847 |
5,503,201,384 |
2,306,312,496 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,753,537,617 |
20,744,220,301 |
24,679,033,826 |
23,978,238,547 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-83,339,093 |
-116,674,730 |
-116,674,730 |
-116,674,730 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
97,400,036,580 |
92,162,243,693 |
91,301,644,910 |
91,849,416,173 |
|
1. Hàng tồn kho |
97,400,036,580 |
92,162,243,693 |
91,301,644,910 |
91,849,416,173 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,901,550,678 |
1,091,863,848 |
1,030,262,601 |
1,043,298,528 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
74,820,410 |
1,091,863,848 |
1,030,262,601 |
1,043,298,528 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,826,730,268 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
872,873,261,225 |
808,890,752,099 |
747,648,026,725 |
701,741,424,393 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
233,500,000 |
233,500,000 |
233,500,000 |
233,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
233,500,000 |
233,500,000 |
233,500,000 |
233,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
845,762,719,066 |
781,780,209,940 |
725,337,484,566 |
679,430,882,234 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
823,182,030,432 |
759,352,772,429 |
703,063,298,178 |
657,309,946,969 |
|
- Nguyên giá |
4,270,039,391,401 |
4,271,533,504,674 |
4,271,533,504,674 |
4,271,445,668,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,446,857,360,969 |
-3,512,180,732,245 |
-3,568,470,206,496 |
-3,614,135,721,251 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,580,688,634 |
22,427,437,511 |
22,274,186,388 |
22,120,935,265 |
|
- Nguyên giá |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
28,250,980,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,670,291,577 |
-5,823,542,700 |
-5,976,793,823 |
-6,130,044,946 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,471,302,699 |
17,471,302,699 |
11,471,302,699 |
11,471,302,699 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
64,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-47,028,697,301 |
-47,028,697,301 |
-53,028,697,301 |
-53,028,697,301 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,405,739,460 |
9,405,739,460 |
10,605,739,460 |
10,605,739,460 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,405,739,460 |
9,405,739,460 |
10,605,739,460 |
10,605,739,460 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,682,608,228,808 |
1,624,786,837,171 |
1,650,445,968,700 |
1,643,850,455,279 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
517,522,034,251 |
533,086,522,699 |
547,405,683,746 |
499,020,721,941 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
248,610,548,251 |
281,835,094,480 |
311,911,187,871 |
282,077,571,753 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,649,946,442 |
31,565,568,275 |
35,025,763,222 |
40,762,086,626 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
111,136,143 |
111,700,525 |
115,039,783 |
114,851,656 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,109,731,791 |
17,806,981,674 |
26,069,345,527 |
15,970,671,923 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,334,517,502 |
30,431,327,803 |
40,972,936,346 |
48,160,786,284 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,720,404,996 |
8,121,172,212 |
13,079,377,219 |
4,067,194,882 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,113,928,519 |
32,779,486,937 |
27,696,967,084 |
33,109,151,749 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
76,497,895,000 |
72,385,712,625 |
73,284,672,750 |
77,592,068,938 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
55,493,804,167 |
62,558,065,041 |
71,450,506,552 |
41,483,120,307 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,579,183,691 |
26,075,079,388 |
24,216,579,388 |
20,817,639,388 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
268,911,486,000 |
251,251,428,219 |
235,494,495,875 |
216,943,150,188 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
268,911,486,000 |
251,251,428,219 |
235,494,495,875 |
216,943,150,188 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,165,086,194,557 |
1,091,700,314,472 |
1,103,040,284,954 |
1,144,829,733,338 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,165,086,194,557 |
1,091,700,314,472 |
1,103,040,284,954 |
1,144,829,733,338 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
798,666,660,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
123,257,066 |
123,257,066 |
123,257,066 |
123,257,066 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
213,491,855,223 |
213,491,855,223 |
213,491,855,223 |
213,491,855,223 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
152,804,422,268 |
79,418,542,183 |
90,758,512,665 |
132,547,961,049 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
138,916,175,421 |
56,385,341,924 |
56,385,341,924 |
56,385,341,924 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,888,246,847 |
23,033,200,259 |
34,373,170,741 |
76,162,619,125 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,682,608,228,808 |
1,624,786,837,171 |
1,650,445,968,700 |
1,643,850,455,279 |
|